
Thống kê giải đấu
Cầu thủ ngoại
391🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/12/2025 22:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 英格蘭超級聯賽 2025-2026 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 阿仙奴 l w d w d | 15 | 10 | 3 | 2 | 28-9 | 19 | 33 | |
2 | 曼城 w w w l w | 15 | 10 | 1 | 4 | 35-16 | 19 | 31 | |
3 | 阿士東維拉 w w w w w | 15 | 9 | 3 | 3 | 22-15 | 7 | 30 | |
4 | 水晶宮 w w l w d | 15 | 7 | 5 | 3 | 20-12 | 8 | 26 | |
5 | 車路士 d l d w w | 15 | 7 | 4 | 4 | 25-15 | 10 | 25 | |
6 | 曼聯 w d w l d | 15 | 7 | 4 | 4 | 26-22 | 4 | 25 | |
7 | 愛華頓 w w l w w | 15 | 7 | 3 | 5 | 18-17 | 1 | 24 | |
8 | 白禮頓 d l w w d | 15 | 6 | 5 | 4 | 25-21 | 4 | 23 | |
9 | 新特兰 l d w l d | 15 | 6 | 5 | 4 | 18-17 | 1 | 23 | |
10 | 利物浦 d d w l l | 15 | 7 | 2 | 6 | 24-24 | 0 | 23 | |
11 | 熱刺 w d l l d | 15 | 6 | 4 | 5 | 25-18 | 7 | 22 | |
12 | 紐卡素 w d w w l | 15 | 6 | 4 | 5 | 21-19 | 2 | 22 | |
13 | 般尼茅夫 d l l d l | 15 | 5 | 5 | 5 | 21-24 | -3 | 20 | |
14 | 賓福特 l l w l w | 15 | 6 | 1 | 8 | 21-24 | -3 | 19 | |
15 | 富咸 l l w w l | 15 | 5 | 2 | 8 | 20-24 | -4 | 17 | |
16 | 列斯聯 d w l l l | 15 | 4 | 3 | 8 | 19-29 | -10 | 15 | |
17 | 諾定咸森林 l w l w w | 15 | 4 | 3 | 8 | 14-25 | -11 | 15 | |
18 | 韋斯咸 d d l d w | 15 | 3 | 4 | 8 | 17-29 | -12 | 13 | |
19 | 般尼 l l l l l | 15 | 3 | 1 | 11 | 16-30 | -14 | 10 | |
20 | 狼隊 l l l l l | 15 | 0 | 2 | 13 | 8-33 | -25 | 2 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng
1. Top 4: 阿仙奴, 曼城, 阿士東維拉, 水晶宮
2. Vua phá lưới: 艾寧·夏蘭特
3. Đội tấn công mạnh nhất: 曼城
4. Đội có phong độ tốt nhất 5 trận gần đây: 阿士東維拉
5. Đội có phong độ tệ nhất 5 trận gần đây: 狼隊
6. Xác suất vô địch (AI): 阿仙奴 28% | 曼城 27% | 阿士東維拉 24%
Những điểm nhấn tuần này của
Cuộc đua vô địch 英格蘭超級聯賽 đang trở nên căng thẳng. 阿仙奴 dẫn đầu với 33 điểm, trong khi 曼城 bám sát với chỉ 2 điểm ít hơn. 阿士東維拉 đứng thứ ba với 30 điểm và tiếp tục gây áp lực.
曼城 ghi 35 bàn trong 5 trận gần nhất — hàng công mạnh nhất tuần. 阿仙奴 chỉ thủng lưới 9 bàn — hàng thủ chắc chắn nhất.
狼隊 tiếp tục sa sút với thành tích 5 trong 5 trận gần nhất.
Số liệu & phân tích tuần của 英格蘭超級聯賽 được cập nhật bởi đội ngũ OOscore • 08/12/2025 22:00:00