
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
2🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 29/11/2025 08:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 가마타마레 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 도치기 시티 w w l w d | 38 | 23 | 8 | 7 | 69-37 | 32 | 77 | - |
2 | 바누레 하치노헤 FC d l d d l | 38 | 21 | 9 | 8 | 46-23 | 23 | 72 | - |
3 | 오사카 FC l w w w d | 38 | 21 | 8 | 9 | 55-33 | 22 | 71 | - |
4 | 미야자키 w w l w w | 38 | 19 | 10 | 9 | 61-45 | 16 | 67 | - |
5 | 가고시마 유나이티드 l l d d l | 38 | 18 | 12 | 8 | 69-44 | 25 | 66 | - |
6 | 츠바이겐 가나자와 FC l w l w l | 38 | 18 | 5 | 15 | 53-45 | 8 | 59 | - |
7 | 토치기 w w l w l | 38 | 17 | 7 | 14 | 42-36 | 6 | 58 | - |
8 | 기라반즈 키타큐슈 l w l l w | 38 | 17 | 5 | 16 | 46-41 | 5 | 56 | - |
9 | 나라 클럽 l w l d d | 38 | 15 | 11 | 12 | 50-46 | 4 | 56 | - |
10 | 후쿠시마 Utd w w w w l | 38 | 16 | 8 | 14 | 60-67 | -7 | 56 | - |
11 | 가이나레 도토리 w l w w w | 38 | 15 | 6 | 17 | 44-49 | -5 | 51 | - |
12 | SC 사가미하라 l l w w d | 38 | 13 | 11 | 14 | 38-50 | -12 | 50 | - |
13 | 기후 l l w l w | 38 | 13 | 8 | 17 | 52-60 | -8 | 47 | - |
14 | 쿠사츠 w w w w w | 38 | 12 | 10 | 16 | 56-59 | -3 | 46 | - |
15 | 야마가 w l d w l | 38 | 11 | 10 | 17 | 41-50 | -9 | 43 | - |
16 | 류큐 d d l l d | 38 | 10 | 10 | 18 | 41-57 | -16 | 40 | - |
17 | 가마타마레 w w d l l | 38 | 10 | 8 | 20 | 41-57 | -16 | 38 | - |
18 | 고치 유나이티드 SC l l d l w | 38 | 10 | 8 | 20 | 40-60 | -20 | 38 | - |
19 | AC 나가노 파르세이로 l l l l l | 38 | 9 | 8 | 21 | 29-57 | -28 | 35 | - |
20 | 아즈루 클라로 누마즈 d l l l l | 38 | 6 | 10 | 22 | 40-57 | -17 | 28 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 가마타마레:
1. Vị trí trên BXH: 17
2. Điểm số: 38
3. Bàn thắng: 41 - Bàn thua (±): 57
4. Tỉ lệ thắng: 26
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.08
Phân tích tuần này của 가마타마레:
1. Phong độ gần đây: W,W,D,L,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 41
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 57
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.08
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 347%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 25695%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 가마타마레. 29/11/2025 08:00:00
OOscore에서 가마타마레의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.
실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.
가마타마레의 다음 경기는 , 와의 맞대결입니다.
경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:
일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.
가장 최근 경기에서 가마타마레은 일본 J3 리그에서 아즈루 클라로 누마즈와 맞붙어 1-0을 기록했습니다.
OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.
가마타마레의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:
각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.
OOscore의 경기 일정 페이지에서 가마타마레의 전체 캘린더를 확인하세요.
과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.
국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.
가마타마레은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:
실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —
OOscore는 가마타마레의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động