
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
2| Ngày | Cầu thủ | CLB | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|
No items. | |||
| Ngày | Cầu thủ | CLB | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|
30/01/2025 | ![]() 미즈키 우치다 | Loan End € 0.0 | |
30/01/2025 | ![]() Jimpei Yoshida | Loan End € 0.0 | |
30/01/2025 | ![]() 시온 니와 | Loan End € 0.0 | |
30/01/2025 | ![]() 쇼이치로 후카미나토 | Loan End € 0.0 | |
30/01/2025 | ![]() 쇼타 니시노 | Loan End € 0.0 | |
30/01/2025 | ![]() 니이나 토미나가 | Loan End € 0.0 | |
30/01/2025 | ![]() 코타로 오모리 | Loan End € 0.0 | |
30/01/2025 | ![]() 유키 모리카와 | Loan End € 0.0 |