
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
11🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 14/12/2025 11:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corvinul Hunedoara w d w w d | 17 | 13 | 4 | 0 | 28-9 | 19 | 43 | |
2 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe w w w d w | 17 | 11 | 4 | 2 | 26-13 | 13 | 37 | |
3 | FC Bihor Oradea w w w l d | 17 | 11 | 2 | 4 | 35-18 | 17 | 35 | |
4 | FCM Targu Mures l w d w w | 17 | 10 | 3 | 4 | 35-18 | 17 | 33 | |
5 | FC Voluntari w w w d d | 17 | 9 | 6 | 2 | 22-12 | 10 | 33 | |
6 | Scolar Resita w l w d w | 17 | 10 | 2 | 5 | 31-17 | 14 | 32 | |
7 | CSA Steaua Bucuresti l l w d w | 17 | 9 | 3 | 5 | 30-23 | 7 | 30 | |
8 | AFC Metalul Buzau l w l d w | 17 | 9 | 2 | 6 | 29-18 | 11 | 29 | |
9 | Chindia Targoviste w w w l l | 17 | 8 | 4 | 5 | 28-16 | 12 | 28 | |
10 | ACSM Politehnica Iași l d l w l | 17 | 7 | 4 | 6 | 16-17 | -1 | 25 | |
11 | Concordia Chiajna l l d w l | 17 | 7 | 3 | 7 | 25-18 | 7 | 24 | |
12 | Afumati l w l d w | 17 | 7 | 3 | 7 | 25-23 | 2 | 24 | |
13 | FC Bacau w w d w w | 17 | 6 | 5 | 6 | 21-22 | -1 | 23 | |
14 | CSM Slatina w w w l l | 17 | 6 | 4 | 7 | 22-22 | 0 | 22 | |
15 | Ceahlaul Piatra Neamt l l l w d | 17 | 5 | 3 | 9 | 17-32 | -15 | 18 | |
16 | Selimbar w l l d w | 17 | 4 | 4 | 9 | 24-26 | -2 | 16 | |
17 | A.C.F. Gloria Bistrita w w l l l | 17 | 4 | 4 | 9 | 21-27 | -6 | 16 | |
18 | ACS Dumbravita l l w l d | 17 | 4 | 3 | 10 | 21-32 | -11 | 15 | |
19 | CS Dinamo Bucuresti l l l d l | 17 | 2 | 6 | 9 | 12-28 | -16 | 12 | |
20 | CSM Satu Mare w l l w l | 17 | 3 | 1 | 13 | 14-38 | -24 | 10 | |
21 | Muscelul Campulung l l d l l | 17 | 2 | 3 | 12 | 8-41 | -33 | 9 | |
22 | Tunari l l l l d | 17 | 1 | 5 | 11 | 13-33 | -20 | 8 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu. 14/12/2025 11:00:00
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động
Điều hướng ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu