
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
11🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 12/12/2025 17:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của ACS 비토룰 판두리 타르구 지우 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 코비눌 후네도아라 d w w d w | 16 | 12 | 4 | 0 | 25-9 | 16 | 40 | |
2 | 세프시 w w w d w | 17 | 11 | 4 | 2 | 26-13 | 13 | 37 | |
3 | 트르구 무레슈 w d w w l | 16 | 10 | 3 | 3 | 35-16 | 19 | 33 | |
4 | FC 비호르 오라데아 w w l d l | 16 | 10 | 2 | 4 | 33-17 | 16 | 32 | |
5 | CSA 스테아우아 부쿠레슈티 l w d w l | 16 | 9 | 3 | 4 | 29-21 | 8 | 30 | |
6 | 볼룬타리 w w d d l | 16 | 8 | 6 | 2 | 20-12 | 8 | 30 | |
7 | 스콜라 레지타 l w d w w | 16 | 9 | 2 | 5 | 29-17 | 12 | 29 | |
8 | AFC 메탈룰 부쟈우 w l d w w | 16 | 9 | 2 | 5 | 28-16 | 12 | 29 | |
9 | 친디아 타르고비스테 w w l l d | 16 | 7 | 4 | 5 | 26-16 | 10 | 25 | |
10 | 폴리 이아시 d l w l w | 16 | 7 | 4 | 5 | 15-15 | 0 | 25 | |
11 | CS 콘코르디아 치아즈나 l l d w l | 17 | 7 | 3 | 7 | 25-18 | 7 | 24 | |
12 | 아푸마티 w l d w w | 16 | 7 | 3 | 6 | 24-21 | 3 | 24 | |
13 | 피오투룰 바카우 w d w w d | 16 | 5 | 5 | 6 | 16-21 | -5 | 20 | |
14 | CSM 슬라티나 w w l l d | 16 | 5 | 4 | 7 | 20-21 | -1 | 19 | |
15 | 실라울 피아트라 님트 l l w d w | 16 | 5 | 3 | 8 | 16-27 | -11 | 18 | |
16 | ACS 덤라비타 l w l d w | 16 | 4 | 3 | 9 | 20-30 | -10 | 15 | |
17 | ACS 비토룰 셀림바 l l d w d | 16 | 3 | 4 | 9 | 22-25 | -3 | 13 | |
18 | FC 글로리아 비스트리타 w l l l l | 16 | 3 | 4 | 9 | 19-26 | -7 | 13 | |
19 | CS 디나모 부쿠레슈티 l l d l l | 16 | 2 | 6 | 8 | 12-26 | -14 | 12 | |
20 | 무스첼룰 캄풀룽 l d l l l | 16 | 2 | 3 | 11 | 8-39 | -31 | 9 | |
21 | 투나리 l l l d l | 16 | 1 | 5 | 10 | 13-30 | -17 | 8 | |
22 | CSM 사투 마레 l l w l l | 16 | 2 | 1 | 13 | 12-37 | -25 | 7 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của ACS 비토룰 판두리 타르구 지우:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của ACS 비토룰 판두리 타르구 지우:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của ACS 비토룰 판두리 타르구 지우. 12/12/2025 17:30:00
OOscore에서 ACS 비토룰 판두리 타르구 지우의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.
실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.
ACS 비토룰 판두리 타르구 지우의 다음 경기는 , 와의 맞대결입니다.
경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:
일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.
가장 최근 경기에서 ACS 비토룰 판두리 타르구 지우은 르마니아 리가 2에서 친디아 타르고비스테와 맞붙어 0-3을 기록했습니다.
OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.
ACS 비토룰 판두리 타르구 지우의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:
각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.
OOscore의 경기 일정 페이지에서 ACS 비토룰 판두리 타르구 지우의 전체 캘린더를 확인하세요.
과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.
국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.
ACS 비토룰 판두리 타르구 지우은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:
실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —
OOscore는 ACS 비토룰 판두리 타르구 지우의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động