
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
11🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 12/12/2025 20:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 巴比斯堡 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 萊比錫火車頭 w l w w l | 19 | 15 | 1 | 3 | 41-14 | 27 | 46 | |
2 | 卡爾斯耶拿 d l d w w | 18 | 11 | 5 | 2 | 35-16 | 19 | 38 | |
3 | 艾福特 w d w d d | 19 | 10 | 7 | 2 | 36-24 | 12 | 37 | |
4 | 艾爾格里尼克 l w d w d | 19 | 10 | 4 | 5 | 30-20 | 10 | 34 | |
5 | 茨維卡FC w w w d w | 18 | 10 | 4 | 4 | 28-18 | 10 | 34 | |
6 | 賀利舒查 d w d d l | 18 | 8 | 5 | 5 | 26-19 | 7 | 29 | |
7 | 馬迪堡青年隊 w l w w l | 18 | 8 | 2 | 8 | 32-25 | 7 | 26 | |
8 | BFC普魯士 l d w w w | 17 | 7 | 5 | 5 | 25-23 | 2 | 26 | |
9 | 路肯瓦德 d d d l l | 18 | 7 | 5 | 6 | 23-25 | -2 | 26 | |
10 | 真尼沙 d d d l d | 19 | 6 | 7 | 6 | 27-29 | -2 | 25 | |
11 | 哈化柏林業余隊 w l l w w | 18 | 5 | 6 | 7 | 25-36 | -11 | 21 | |
12 | 巴比斯堡 l d w l d | 19 | 5 | 5 | 9 | 28-33 | -5 | 20 | |
13 | 馬瑟維茲英 w l d w l | 18 | 4 | 7 | 7 | 22-30 | -8 | 19 | |
14 | 柏林戴拿模 l d d l l | 18 | 4 | 5 | 9 | 20-30 | -10 | 17 | |
15 | 葛瑞福斯瓦爾德 d d l w w | 18 | 3 | 7 | 8 | 18-27 | -9 | 16 | |
16 | BSG化學萊比錫 l l w l w | 17 | 4 | 1 | 12 | 14-24 | -10 | 13 | |
17 | 艾伦堡 w l l l d | 18 | 2 | 5 | 11 | 15-33 | -18 | 11 | |
18 | 薩倫多夫赫塔 l d d l l | 17 | 1 | 5 | 11 | 14-33 | -19 | 8 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 巴比斯堡:
1. Vị trí trên BXH: 12
2. Điểm số: 20
3. Bàn thắng: 28 - Bàn thua (±): 33
4. Tỉ lệ thắng: 26
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.47
Phân tích tuần này của 巴比斯堡:
1. Phong độ gần đây: L,D,W,L,D, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 28
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 33
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.47
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Zwickau FC vs SV Babelsberg 03 - 01/02/2026 13:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 巴比斯堡. 12/12/2025 20:00:00
追蹤 巴比斯堡 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
巴比斯堡 的下一場比賽將在 2026-02-01 13:00:00 對陣 茨維卡FC。比賽開始後,你可以即時關注:
• 巴比斯堡 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 巴比斯堡 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,巴比斯堡 與 馬瑟維茲英 交手於 德國地區聯賽,最終比分為 2-3。
你可以在 OOscore 瀏覽 巴比斯堡 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
巴比斯堡 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:D.弗拉,伊拉剋,George Didoss,萨米尔·韦伯洛,蒂諾·施密特,路易斯·穆勒
• 中場:R. Gladrow,J.赛坦,T.恰克马克,毛裏斯·科維奇,萊昂·伯格,盧卡·舒爾茨,保羅·羅曼·韋格納,达尔克,Darijan Silic,施茨
• 後衛:菲利普·齐格,戈登·布赫,詹尼斯·朗,J. Postelt,Kenny weyh,尼可拉斯·卡斯滕霍弗
• 守門員:杨尼克·斯特恩,Cem Bağcı,馬剋西姆斯·巴布剋
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 巴比斯堡 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
巴比斯堡 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Landespokal Brandenburg Winner(9)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 巴比斯堡 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 巴比斯堡 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động