
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
5🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 15:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 波城 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 特魯瓦 d w l d w | 16 | 9 | 5 | 2 | 28-15 | 13 | 32 | |
2 | 聖伊天 l w w l w | 16 | 9 | 2 | 5 | 33-23 | 10 | 29 | |
3 | 蘭斯 w w w l w | 16 | 8 | 4 | 4 | 32-20 | 12 | 28 | |
4 | 紅星 d d w l w | 15 | 8 | 4 | 3 | 21-15 | 6 | 28 | |
5 | 利文斯 w w d w d | 16 | 7 | 6 | 3 | 20-16 | 4 | 27 | |
6 | 波城 w l d d l | 16 | 7 | 5 | 4 | 22-23 | -1 | 26 | |
7 | 登卡基 w d d w w | 16 | 6 | 6 | 4 | 27-18 | 9 | 24 | |
8 | 蒙彼利埃 l l w w d | 16 | 7 | 3 | 6 | 17-15 | 2 | 24 | |
9 | 吉英坎 l w d w d | 16 | 6 | 5 | 5 | 24-28 | -4 | 23 | |
10 | 昂纳西 w w l d l | 16 | 6 | 4 | 6 | 20-16 | 4 | 22 | |
11 | 格勒諾布爾 w l w w d | 16 | 5 | 5 | 6 | 18-20 | -2 | 20 | |
12 | 克萊蒙特 d d w l d | 16 | 4 | 7 | 5 | 16-20 | -4 | 19 | |
13 | 羅德茲 d d l l w | 16 | 4 | 6 | 6 | 16-22 | -6 | 18 | |
14 | 布羅尼 d w d d l | 16 | 4 | 4 | 8 | 17-24 | -7 | 16 | |
15 | 阿美恩斯 l l l l l | 16 | 4 | 3 | 9 | 19-25 | -6 | 15 | |
16 | 南錫 l l l l w | 16 | 4 | 3 | 9 | 14-22 | -8 | 15 | |
17 | 拉瓦勒 l w l w l | 16 | 3 | 6 | 7 | 12-20 | -8 | 15 | |
18 | 巴斯蒂亞 l l l w l | 15 | 1 | 4 | 10 | 6-20 | -14 | 7 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 波城:
1. Vị trí trên BXH: 6
2. Điểm số: 26
3. Bàn thắng: 22 - Bàn thua (±): 23
4. Tỉ lệ thắng: 44
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.38
Phân tích tuần này của 波城:
1. Phong độ gần đây: W,L,D,D,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 22
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 23
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.38
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 381%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 37875%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Bastia vs Pau FC - 15/08/2025 18:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 波城. 06/12/2025 15:00:00
追蹤 波城 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
波城 的下一場比賽將在 2025-12-12 16:00:00 對陣 阿美恩斯。比賽開始後,你可以即時關注:
• 波城 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 波城 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,波城 與 蒙彼利埃 交手於 法國乙级聯賽,最終比分為 1-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 波城 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
波城 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:喬瓦尼·韋爾西尼,奧馬爾·薩迪剋,蒂圖安·尼胡安,薩利夫·勒布阿特,奧馬爾·西索科,拉亞內·梅西,基里安·东
• 中場:史蒂夫·比思納德,吉恩·魯伊斯,安托寧·波比孔,凱利安·加尼爾,埃迪·祖利亚尼,拉揚·圖茲加爾,切克·法尔
• 後衛:奧斯曼·坎特,乔迪·加斯帕尔,約瑟夫·卡盧盧,戴勒姆·麥達,塞蒂吉·卡拉莫科,安東尼·布裏昂鬆,Tom Pouilly,恩佐·德魯安,尼爾·格洛索阿
• 守門員:陶·帕拉多夫斯基,埃斯特萬·薩勒斯,诺亚·拉维尔
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 波城 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
波城 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 波城 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 波城 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động