
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
28🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 09/11/2025 14:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 卡努紮吉裏斯B隊 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 維爾紐斯投資 w w l w w | 30 | 26 | 1 | 3 | 87-22 | 65 | 79 | - |
2 | FK海王星克萊佩達 l d w w w | 30 | 21 | 4 | 5 | 68-27 | 41 | 67 | - |
3 | 塔拿斯 d w l w d | 30 | 18 | 8 | 4 | 56-22 | 34 | 62 | - |
4 | 巴布倫加斯 l w w w w | 30 | 17 | 7 | 6 | 64-43 | 21 | 58 | - |
5 | 維爾提斯BFA d w w l l | 30 | 16 | 7 | 7 | 47-36 | 11 | 55 | - |
6 | 亞莫斯菲拉 d w w w d | 30 | 14 | 6 | 10 | 52-34 | 18 | 48 | - |
7 | 薩基列斯B隊 l d l w d | 30 | 11 | 9 | 10 | 50-48 | 2 | 42 | - |
8 | 萊塔維 l d l w d | 30 | 11 | 9 | 10 | 26-25 | 1 | 42 | - |
9 | 米尼捷 l l w l l | 30 | 11 | 3 | 16 | 27-46 | -19 | 36 | - |
10 | 黑格曼利圖恩B隊 d l l w l | 30 | 8 | 7 | 15 | 35-51 | -16 | 31 | - |
11 | BENFA w w w l w | 30 | 8 | 6 | 16 | 35-51 | -16 | 30 | - |
12 | 伊蘭拿斯 w l w l l | 30 | 9 | 2 | 19 | 37-58 | -21 | 29 | - |
13 | 卡努紮吉裏斯B隊 l l l l l | 30 | 8 | 3 | 19 | 43-57 | -14 | 27 | - |
14 | 尼維斯 w l l l d | 30 | 7 | 5 | 18 | 32-58 | -26 | 26 | - |
15 | 斯奧利艾B隊 w d w l w | 30 | 8 | 2 | 20 | 41-71 | -30 | 26 | - |
16 | 帕納瓦茲B隊 l l l l d | 30 | 6 | 3 | 21 | 30-81 | -51 | 21 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 卡努紮吉裏斯B隊:
1. Vị trí trên BXH: 13
2. Điểm số: 27
3. Bàn thắng: 43 - Bàn thua (±): 57
4. Tỉ lệ thắng: 27
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.43
Phân tích tuần này của 卡努紮吉裏斯B隊:
1. Phong độ gần đây: L,L,L,L,L, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 43
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 57
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.43
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 卡努紮吉裏斯B隊. 09/11/2025 14:30:00
追蹤 卡努紮吉裏斯B隊 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
卡努紮吉裏斯B隊 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 卡努紮吉裏斯B隊 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 卡努紮吉裏斯B隊 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,卡努紮吉裏斯B隊 與 尼維斯 交手於 立陶宛乙级聯賽,最終比分為 3-4。
你可以在 OOscore 瀏覽 卡努紮吉裏斯B隊 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
卡努紮吉裏斯B隊 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Joris·Augustaitis,Simonas·Ramoskevicius,傑梅因·希爾頓
• 中場:Edgaras·Maciuta,Mykolas·Rilys,阿蔔杜勒加法爾·奧佩耶米,Olaoluwa Oyinyola·Kayode,Aidas·Rybelis,Armandas·Podskocimas,Ugnius·Vaitiekaitis,Tomas·Stelmokas
• 後衛:Arnedas·Dovydaitis,Emmanuel·Ugbo,Aurimas·Jurkevicius,馬丁納斯·梅德林斯卡斯,馬剋西姆·斯潘諾,Gabrielius·Marcos Buslys,埃米利斯·基利奧斯卡斯,David Martin·Anane
• 守門員:Martynas·Razanauskas,Vilius·Dovydas
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 卡努紮吉裏斯B隊 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
卡努紮吉裏斯B隊 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 卡努紮吉裏斯B隊 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 卡努紮吉裏斯B隊 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động