
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
7🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 04/11/2025 21:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 카와브 데 마라케슈 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 외다드 w w w d w | 8 | 6 | 2 | 0 | 14-5 | 9 | 20 | - |
2 | FAR 포스 아미 로얄즈 d w w w w | 8 | 5 | 3 | 0 | 14-1 | 13 | 18 | - |
3 | 마그레브 페즈 d w d w d | 8 | 4 | 4 | 0 | 11-2 | 9 | 16 | - |
4 | 라자 카사블랑카 w d w d w | 7 | 4 | 3 | 0 | 7-1 | 6 | 15 | - |
5 | CODM 메크네스 w l d w l | 8 | 3 | 3 | 2 | 6-6 | 0 | 12 | - |
6 | 르네상스 스포르티브 드 베르카네 l w d d w | 6 | 3 | 2 | 1 | 13-7 | 6 | 11 | - |
7 | 올림피크 드체이라 w d l l w | 8 | 3 | 2 | 3 | 8-9 | -1 | 11 | - |
8 | DHJ 디파 하사니 자디디 w w l d l | 8 | 2 | 3 | 3 | 6-11 | -5 | 9 | - |
9 | IRT 이티하 데 탕헤르 w l d d l | 8 | 1 | 5 | 2 | 7-11 | -4 | 8 | - |
10 | 르네상스 즈맘라 w l w d l | 7 | 2 | 2 | 3 | 5-9 | -4 | 8 | - |
11 | 카와브 데 마라케슈 l w l w d | 8 | 2 | 1 | 5 | 8-9 | -1 | 7 | - |
12 | 유니언 투아르가 스포츠 라바트 l l l w w | 8 | 2 | 1 | 5 | 7-10 | -3 | 7 | - |
13 | 하사니아 아가디르 l l w l w | 8 | 2 | 1 | 5 | 6-14 | -8 | 7 | - |
14 | Yacoub El Mansour l w d l l | 8 | 1 | 3 | 4 | 8-11 | -3 | 6 | - |
15 | UTS 유니온 투아르가 스포츠 라바트 l l d l d | 8 | 0 | 5 | 3 | 7-12 | -5 | 5 | - |
16 | 올림피크 데 사피 l l l l l | 8 | 1 | 2 | 5 | 6-15 | -9 | 5 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 카와브 데 마라케슈:
1. Vị trí trên BXH: 11
2. Điểm số: 7
3. Bàn thắng: 8 - Bàn thua (±): 9
4. Tỉ lệ thắng: 25
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.00
Phân tích tuần này của 카와브 데 마라케슈:
1. Phong độ gần đây: L,W,L,W,D, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 8
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 9
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.00
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 카와브 데 마라케슈. 04/11/2025 21:00:00
OOscore에서 카와브 데 마라케슈의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.
실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.
카와브 데 마라케슈의 다음 경기는 , 와의 맞대결입니다.
경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:
일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.
가장 최근 경기에서 카와브 데 마라케슈은 모로코 보톨라 리그에서 라자 카사블랑카와 맞붙어 0-1을 기록했습니다.
OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.
카와브 데 마라케슈의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:
각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.
OOscore의 경기 일정 페이지에서 카와브 데 마라케슈의 전체 캘린더를 확인하세요.
과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.
국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.
카와브 데 마라케슈은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:
실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —
OOscore는 카와브 데 마라케슈의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động