
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
8🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 13/12/2025 16:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của ハンブルガーSV(ユース) đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC ロコモティフ ライプツィヒ w l w w l | 19 | 15 | 1 | 3 | 41-14 | 27 | 46 | |
2 | カールツァイス・イエナ d l d w w | 18 | 11 | 5 | 2 | 35-16 | 19 | 38 | |
3 | ロートヴァイス・エアフルト w d w d d | 18 | 9 | 7 | 2 | 35-24 | 11 | 34 | |
4 | VSGアルトグリーニッケ l w d w d | 19 | 10 | 4 | 5 | 30-20 | 10 | 34 | |
5 | Zwickau FC w w w d w | 18 | 10 | 4 | 4 | 28-18 | 10 | 34 | |
6 | ハレシャーFC d w d d l | 18 | 8 | 5 | 5 | 26-19 | 7 | 29 | |
7 | マクデブルクアム w l w w l | 18 | 8 | 2 | 8 | 32-25 | 7 | 26 | |
8 | BFCプロイセン l d w w w | 17 | 7 | 5 | 5 | 25-23 | 2 | 26 | |
9 | FSV ラッキーンヴァルデ d d d l l | 17 | 7 | 4 | 6 | 20-22 | -2 | 25 | |
10 | ケムニッツァー d d d l d | 18 | 6 | 6 | 6 | 24-26 | -2 | 24 | |
11 | ヘルタBSCベルリンユース w l l w w | 18 | 5 | 6 | 7 | 25-36 | -11 | 21 | |
12 | SV バベルスベルク 03 l d w l d | 19 | 5 | 5 | 9 | 28-33 | -5 | 20 | |
13 | ZFCメウゼルヴィッツ w l d w l | 18 | 4 | 7 | 7 | 22-30 | -8 | 19 | |
14 | ベルリンFCダイナモ l d d l l | 17 | 4 | 5 | 8 | 20-29 | -9 | 17 | |
15 | グライフスヴァルダーFC d d l w w | 18 | 3 | 7 | 8 | 18-27 | -9 | 16 | |
16 | BSGケミーレイプツィヒ l l w l w | 17 | 4 | 1 | 12 | 14-24 | -10 | 13 | |
17 | アイレンブルグ w l l l d | 18 | 2 | 5 | 11 | 15-33 | -18 | 11 | |
18 | ヘルタ・ツェーレンドルフ l d d l l | 17 | 1 | 5 | 11 | 14-33 | -19 | 8 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của ハンブルガーSV(ユース):
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của ハンブルガーSV(ユース):
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của ハンブルガーSV(ユース). 13/12/2025 16:00:00
OOscoreでは、ハンブルガーSV(ユース) のあらゆる大会での戦いを網羅。
ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。
次の試合は 2026-02-22 14:00:00 に ブレーメルSV と対戦予定です。
キックオフと同時に、以下をフォロー可能:
さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。
直近の試合では、ハンブルガーSV(ユース) は ドイツ地域リーグ で シュトゥットガルトII と対戦し、スコアは 4-1 でした。
OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。
ハンブルガーSV(ユース) のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。
各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。
OOscoreの試合日程ページでは、ハンブルガーSV(ユース) の過去および今後のすべての試合をカバー。
すべての試合を一括で追いかけることができます。
ハンブルガーSV(ユース) は国内外で数々の栄光を築いてきました。
OOscore なら、ハンブルガーSV(ユース) の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅。
熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động