
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
17🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 29/11/2025 15:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 伊勒迪森 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 萊比錫火車頭 w l w w l | 19 | 15 | 1 | 3 | 41-14 | 27 | 46 | |
2 | 卡爾斯耶拿 d l d w w | 18 | 11 | 5 | 2 | 35-16 | 19 | 38 | |
3 | 艾福特 d w d d d | 18 | 9 | 7 | 2 | 35-24 | 11 | 34 | |
4 | 艾爾格里尼克 l w d w d | 19 | 10 | 4 | 5 | 30-20 | 10 | 34 | |
5 | 茨維卡FC w w w d w | 18 | 10 | 4 | 4 | 28-18 | 10 | 34 | |
6 | 賀利舒查 d w d d l | 18 | 8 | 5 | 5 | 26-19 | 7 | 29 | |
7 | 馬迪堡青年隊 w l w w l | 18 | 8 | 2 | 8 | 32-25 | 7 | 26 | |
8 | BFC普魯士 l d w w w | 17 | 7 | 5 | 5 | 25-23 | 2 | 26 | |
9 | 路肯瓦德 d d l l d | 17 | 7 | 4 | 6 | 20-22 | -2 | 25 | |
10 | 真尼沙 d d l d w | 18 | 6 | 6 | 6 | 24-26 | -2 | 24 | |
11 | 哈化柏林業余隊 w l l w w | 18 | 5 | 6 | 7 | 25-36 | -11 | 21 | |
12 | 巴比斯堡 l d w l d | 19 | 5 | 5 | 9 | 28-33 | -5 | 20 | |
13 | 馬瑟維茲英 w l d w l | 18 | 4 | 7 | 7 | 22-30 | -8 | 19 | |
14 | 柏林戴拿模 d d l l w | 17 | 4 | 5 | 8 | 20-29 | -9 | 17 | |
15 | 葛瑞福斯瓦爾德 d d l w w | 18 | 3 | 7 | 8 | 18-27 | -9 | 16 | |
16 | BSG化學萊比錫 l l w l w | 17 | 4 | 1 | 12 | 14-24 | -10 | 13 | |
17 | 艾伦堡 w l l l d | 18 | 2 | 5 | 11 | 15-33 | -18 | 11 | |
18 | 薩倫多夫赫塔 l d d l l | 17 | 1 | 5 | 11 | 14-33 | -19 | 8 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 伊勒迪森:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 伊勒迪森:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 35%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 1075%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 伊勒迪森. 29/11/2025 15:00:00
追蹤 伊勒迪森 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
伊勒迪森 的下一場比賽將在 2026-02-28 13:00:00 對陣 梅明根。比賽開始後,你可以即時關注:
• 伊勒迪森 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 伊勒迪森 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,伊勒迪森 與 格雷特霍夫業餘隊 交手於 德國地區聯賽,最終比分為 2-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 伊勒迪森 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
伊勒迪森 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:贝格米勒,雅尼克·福瑞斯,路布兰德,托比亚斯·吕勒,佩特洛维奇,格斯特迈尔,M. Fofanah
• 中場:莫茲勒,米洛斯·科奇,马尔科·辛格尔,丹尼尔·豪斯曼,恩巴耶
• 後衛:德拉-斯齐亚瓦,達裏烏斯·哈爾德,赫齐格,科普夫,拉瑟·于尔根森,马可·戈尔兹,安紐伯格,Patrick·Ekinci,海克曼,克莱顿·伊里戈延,雷恩哈特
• 守門員:邁剋爾·瓦格納,瓦倫丁·丹尼爾·硃德斯·隆美爾,米歇爾·維特,雅各布·梅耶,馬爾文·佐剋
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 伊勒迪森 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
伊勒迪森 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Landespokal Bayern Winner(3)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 伊勒迪森 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 伊勒迪森 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động