
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
6🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/12/2025 16:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 切辛納 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 費辛隆尼 w w w d w | 15 | 9 | 4 | 2 | 29-13 | 16 | 31 | |
2 | 蒙沙 d d w w w | 15 | 9 | 4 | 2 | 21-10 | 11 | 31 | |
3 | 切辛納 d w l w l | 15 | 8 | 3 | 4 | 21-15 | 6 | 27 | |
4 | 威尼斯 d w w w l | 15 | 7 | 5 | 3 | 26-13 | 13 | 26 | |
5 | 巴勒莫 w w d l w | 15 | 7 | 5 | 3 | 24-11 | 13 | 26 | |
6 | 摩德納 l l d d w | 15 | 7 | 5 | 3 | 22-11 | 11 | 26 | |
7 | 卡坦薩羅 w w d l w | 15 | 5 | 7 | 3 | 21-18 | 3 | 22 | |
8 | 恩波里 l w w w l | 15 | 5 | 5 | 5 | 23-21 | 2 | 20 | |
9 | 雷真亚拿 w l d d l | 15 | 5 | 5 | 5 | 19-19 | 0 | 20 | |
10 | 艾維連奴 d w l l w | 15 | 5 | 5 | 5 | 18-26 | -8 | 20 | |
11 | 斯塔比亞 l d d l w | 15 | 4 | 7 | 4 | 15-19 | -4 | 19 | |
12 | 帕多瓦 d w l l d | 15 | 4 | 6 | 5 | 14-17 | -3 | 18 | |
13 | 凱勒雷斯 l l d d l | 15 | 3 | 7 | 5 | 20-24 | -4 | 16 | |
14 | 恩特拉 l l d d w | 15 | 3 | 6 | 6 | 14-21 | -7 | 15 | |
15 | 巴里 d d l l d | 15 | 3 | 6 | 6 | 14-25 | -11 | 15 | |
16 | 蘇迪路 d l d d d | 15 | 2 | 8 | 5 | 15-19 | -4 | 14 | |
17 | 史柏斯亞 w w l d l | 15 | 3 | 5 | 7 | 14-20 | -6 | 14 | |
18 | 曼托瓦 l l w w w | 15 | 4 | 2 | 9 | 13-23 | -10 | 14 | |
19 | 森多利亞 w l w l l | 15 | 3 | 4 | 8 | 15-22 | -7 | 13 | |
20 | 比斯卡拉 d l d l l | 15 | 1 | 7 | 7 | 19-30 | -11 | 10 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 切辛納:
1. Vị trí trên BXH: 3
2. Điểm số: 27
3. Bàn thắng: 21 - Bàn thua (±): 15
4. Tỉ lệ thắng: 53
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.40
Phân tích tuần này của 切辛納:
1. Phong độ gần đây: D,W,L,W,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 21
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 15
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.40
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 340%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 34893%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Cesena vs Mantova - 13/12/2025 18:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 切辛納. 08/12/2025 16:00:00
追蹤 切辛納 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
切辛納 的下一場比賽將在 2025-12-13 18:30:00 對陣 曼托瓦。比賽開始後,你可以即時關注:
• 切辛納 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 切辛納 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,切辛納 與 帕多瓦 交手於 意大利乙级聯賽,最終比分為 1-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 切辛納 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
切辛納 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:剋裏斯蒂安·什彭蒂,塞倫·巴爾德,馬爾科·奧利維裏,傑倫·阿萊剋斯·米勒·布萊薩
• 中場:马特奥·弗朗西斯科,托馬索·貝爾蒂,西蒙尼·巴斯特里,伊曼紐爾·阿達莫,迪米特裏·比索利,馬泰奧·吉迪,托馬索·阿裏戈尼,米歇爾·卡斯塔內蒂
• 後衛:安德裏亞·喬費,马特奥·皮亚森蒂尼,馬西米利亞諾·曼格拉韋蒂,拉斐爾·希麗亞,乔凡尼·扎罗,吉安盧卡·弗拉博塔,维托里奥·马格尼,彼得·阿莫兰
• 守門員:亞曆山德羅·西亞諾,乔纳森·克林斯曼,盧卡·費雷蒂
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 切辛納 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
切辛納 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Italian Lega Pro Champion (A)(2),Italian Lega Pro Champion (B)(2)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 切辛納 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 切辛納 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động