
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
-🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 12/12/2025 21:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 브레시아 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 프로시노네 w w w d w | 15 | 9 | 4 | 2 | 29-13 | 16 | 31 | |
2 | 몬차 d d w w w | 15 | 9 | 4 | 2 | 21-10 | 11 | 31 | |
3 | 체세나 d w l w l | 15 | 8 | 3 | 4 | 21-15 | 6 | 27 | |
4 | 베네치아 d w w w l | 15 | 7 | 5 | 3 | 26-13 | 13 | 26 | |
5 | 팔레르모 w w w d l | 15 | 7 | 5 | 3 | 24-11 | 13 | 26 | |
6 | 모데나 l l d d w | 15 | 7 | 5 | 3 | 22-11 | 11 | 26 | |
7 | 카탄자로 w w d l w | 15 | 5 | 7 | 3 | 21-18 | 3 | 22 | |
8 | 엠폴리 l w w w l | 15 | 5 | 5 | 5 | 23-21 | 2 | 20 | |
9 | 레지아나 w l d d l | 15 | 5 | 5 | 5 | 19-19 | 0 | 20 | |
10 | 아벨리노 d w l l w | 15 | 5 | 5 | 5 | 18-26 | -8 | 20 | |
11 | 유베스타비아 l d d l w | 15 | 4 | 7 | 4 | 15-19 | -4 | 19 | |
12 | 파도바 d w l l d | 15 | 4 | 6 | 5 | 14-17 | -3 | 18 | |
13 | 카라네세 l l d d l | 15 | 3 | 7 | 5 | 20-24 | -4 | 16 | |
14 | 엔텔라 l l d d w | 15 | 3 | 6 | 6 | 14-21 | -7 | 15 | |
15 | 바리 d d l l d | 15 | 3 | 6 | 6 | 14-25 | -11 | 15 | |
16 | 수드티롤 d l d d d | 15 | 2 | 8 | 5 | 15-19 | -4 | 14 | |
17 | 스페치아 w w l d l | 15 | 3 | 5 | 7 | 14-20 | -6 | 14 | |
18 | 만토바 l l w w w | 15 | 4 | 2 | 9 | 13-23 | -10 | 14 | |
19 | 삼프도리아 l w l w l | 15 | 3 | 4 | 8 | 15-22 | -7 | 13 | |
20 | 페스카라 d l d l l | 15 | 1 | 7 | 7 | 19-30 | -11 | 10 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 브레시아:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 브레시아:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 브레시아. 12/12/2025 21:30:00
OOscore에서 브레시아의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.
실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.
브레시아의 다음 경기는 , 와의 맞대결입니다.
경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:
일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.
가장 최근 경기에서 브레시아은 세리이 C 컵에서 AC 돌로미티 벨루네시와 맞붙어 2-1을 기록했습니다.
OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.
브레시아의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:
각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.
OOscore의 경기 일정 페이지에서 브레시아의 전체 캘린더를 확인하세요.
과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.
국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.
브레시아은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:
실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —
OOscore는 브레시아의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động