ooscore
ماينتس 05 للشباب
ماينتس 05 للشباب
ألمانياألمانيا

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

لوكوموتيف لايبزيغ

12101123 - 51831
2

كارل زايس يينا

1292124 - 51929
3

روت فايس إرفورت

1282224 - 15926
4

هالشر

1272317 - 10723
5

ألتغلينيك

1272317 - 11623
6

لوكنوالد

1271417 - 15222
7

Zwickau FC

1263313 - 12121
8

ماجديبورغ الثاني

1252524 - 15917
9

بي إف سي بروسين

1244414 - 17-316
10

كيمنتزر

1243515 - 17-215
11

بابلسبيرغ 03

1242618 - 19-114
12

دينامو برلين

1233614 - 20-612
13

هرتا برلين للشباب

1226419 - 27-812
14

ميوزلويتز

1225510 - 16-611
15

جرايفسفالدر

1214710 - 18-87
16

كيمي لايبزيغ

122198 - 17-97
17

آيلنبورغ

1214711 - 24-137
18

هيرتا زيليندورف

1213810 - 25-156

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

ماينتس 05 للشباب Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
ماينتس 05 للشباب Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1905
Số lượng người chơi22

Sân vận động

Sân vận độngStadion am Bruchweg
Sức chứa18700
Thành phốMainz