
Hungary
Duna-Tisza球員數據
體重(公斤)
85| 日期 | 聯賽 | 出場次數 | 上場時間 | 進球數 | 助攻數 | 評分 |
|---|---|---|---|---|---|---|
No items. | ||||||
優點
缺點

統計數據
2023-2024
| 球隊 | 聯賽 | 比賽 | 首發次數 | 進球 | 助攻數 | 黃牌數 | 紅牌數 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Duna-Tisza | ![]() Giải hạng Hai Hungary | 14 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
2023-2024
| 球隊 | 聯賽 | 比賽 | 首發次數 | 進球 | 助攻數 | 黃牌數 | 紅牌數 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() MTE Mosonmagyarovar | ![]() Giải hạng Hai Hungary | 14 | 9 | 3 | 0 | 1 | 0 |
隊友




統計
Tamás Takács năm nay 35 tuổi (sinh ngày 1991-02-20), hiện đang thi đấu cho Duna-Tisza tại Giải hạng Hai Hungary. Với chiều cao 196 và khoác áo số 9, Tamás Takács nổi tiếng nhờ sức mạnh vượt trội, khả năng dứt điểm chính xác và bản năng săn bàn không ngừng nghỉ. Anh là một cầu thủ thuận left and right, luôn khiến đối thủ trên toàn thế giới phải e dè trước kỹ năng của mình.
Trên OOscore, bạn có thể theo dõi điểm số trực tiếp, thống kê trận đấu và bản đồ nhiệt (heatmap) của Tamás Takács trong mọi trận anh ra sân. Hồ sơ của Tamás Takács cung cấp thống kê đầy đủ sự nghiệp, bao gồm:
Dù là trận đấu quốc nội, Champions League hay các giải cúp, dữ liệu của Tamás Takács đều được cập nhật theo thời gian thực.
Trong trận đấu gần nhất, Tamás Takács đã góp mặt khi Duna-Tisza đối đầu với Soroksar tại Giải hạng Hai Hungary, và anh đạt mức đánh giá 0 ấn tượng.
Nếu Tamás Takács được điền tên vào đội hình xuất phát, bạn có thể theo dõi ngay các chỉ số trực tiếp như bàn thắng, kiến tạo, bản đồ sút và heatmap trong suốt trận đấu.