
Nhật Bản
FC Gifu球員 信息
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 90 | 0 | 0 | 0 |
Strength
Weakness

技術統計
2025
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() FC Gifu | ![]() Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23 | 15 | 1 |
Teammates




