
Croatia
Gorica球員 信息
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Croatia | 61 | 0 | 0 | 6 |
Strength
Weakness

技術統計
2025-2026
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() HNK Vukovar 91 | ![]() Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Croatia | 1 | 1 | 1 |
2025-2026
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Gorica | ![]() Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Croatia | 10 | 5 | 1 | 1 |
Teammates





Statistics
HNK Vukovar 91
Gorica