
Bungary
Ludogorets Razgrad球員數據
體重(公斤)
81| 日期 | 聯賽 | 出場次數 | 上場時間 | 進球數 | 助攻數 | 評分 |
|---|---|---|---|---|---|---|
No items. | ||||||
優點
缺點

統計數據
2023-2024
| 球隊 | 聯賽 | 比賽 | 首發次數 | 進球 | 助攻數 | 黃牌數 | 紅牌數 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Ludogorets Razgrad | ![]() Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 16 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 |
2023-2024
| 球隊 | 聯賽 | 比賽 | 首發次數 | 進球 | 助攻數 | 黃牌數 | 紅牌數 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() CSKA 1948 Sofia | ![]() Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17 | 16 | 6 | 2 | 1 | 0 |
隊友





統計
Ivajlo Čočev năm nay 33 tuổi (sinh ngày 1993-02-18), hiện đang thi đấu cho Ludogorets Razgrad tại Giải vô địch quốc gia Bulgaria. Với chiều cao 187 và khoác áo số 18, Ivajlo Čočev nổi tiếng nhờ sức mạnh vượt trội, khả năng dứt điểm chính xác và bản năng săn bàn không ngừng nghỉ. Anh là một cầu thủ thuận left and right, luôn khiến đối thủ trên toàn thế giới phải e dè trước kỹ năng của mình.
Trên OOscore, bạn có thể theo dõi điểm số trực tiếp, thống kê trận đấu và bản đồ nhiệt (heatmap) của Ivajlo Čočev trong mọi trận anh ra sân. Hồ sơ của Ivajlo Čočev cung cấp thống kê đầy đủ sự nghiệp, bao gồm:
Dù là trận đấu quốc nội, Champions League hay các giải cúp, dữ liệu của Ivajlo Čočev đều được cập nhật theo thời gian thực.
Trong trận đấu gần nhất, Ivajlo Čočev đã góp mặt khi Ludogorets Razgrad đối đầu với PAOK tại Europa League, và anh đạt mức đánh giá 0 ấn tượng.
Nếu Ivajlo Čočev được điền tên vào đội hình xuất phát, bạn có thể theo dõi ngay các chỉ số trực tiếp như bàn thắng, kiến tạo, bản đồ sút và heatmap trong suốt trận đấu.