ooscore
Brondby Nữ
Brondby Nữ
Đan MạchĐan Mạch
最有價值球員: Josefine Hasbo€ 30.0K

球隊數據

球員33

外籍球員

9
平均年齡28.7
總市值-

🔴 每 60 秒即時更新|更新時間:22/11/2025 15:00:00

官方資料來源:TheSports、Opta、Transfermarkt 與各官方聯賽。Brondby Nữ 的數據與狀態皆由 OOscore 編輯團隊驗證。

#球隊場次進球數±積分下一場
1

Koge Nữ

14102233-151832
-
2

Fortuna Hjorring Nữ

1485128-82029
-
3

Brondby Nữ

1466221-111024
-
4

Bóng đá nữ AGF nữ APS

1473422-16624
-
5

Nordsjaelland Nữ

1456327-151221
-
6

KoldingQ Nữ

1432916-32-1611
-
7

Midtjylland (W)

1423914-30-169
-
8

Odense Q Nữ

1411126-40-344
-

若兩支(或以上)球隊積分相同,將依以下順序決定排名:1. 淨勝球 2. 進球數 3. 對賽成績(H2H)

Brondby Nữ 關鍵數據:

1. 聯賽排名:3

2. 積分:24

3. 進球數:21 - 失球數(±):11

4. 勝率:43

5. 零封場次:-

6. 場均進球:1.50

Brondby Nữ 本週深度解析:

1. 最近趨勢:D,W,D,W,W,其中包含 3 場連勝。

2. 防守表現:{goalsConcededPerGame},過去 5 場共失 0 球。

3. 進攻火力:0,本月場均 0.00 球。

4. 客場表現:N/A。

進攻效率

1. 過去 5 場總進球:21

2. 每場 xG:0.00

防守穩定性

1. 零封:過去 5 場中 11 場

2. 每場 xGA:1.50

統計趨勢

1. 平均控球率:0%

2. 傳球成功率:0%

此分析整理自 Brondby Nữ 官方比賽數據、近期狀態與 OOscore 編輯團隊的專業觀察彙整而成。

查看下一場比賽的 AI 預測

vs - Invalid Date

1. 下一場勝率預測:0%

2. 預期進球(xG):0

本週分析基於最新比賽數據與 Brondby Nữ 各隊的近期表現。 22/11/2025 15:00:00

Giới thiệu về Brondby Nữ

Theo dõi Brondby Nữ ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.


Lịch Thi Đấu Sắp Tới của Brondby Nữ

Trận đấu tiếp theo của Brondby Nữ sẽ gặp vào ngày lúc . Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:

  • Tỷ số trực tiếp của Brondby Nữ theo thời gian thực
  • Bình luận từng phút kèm thống kê chi tiết
  • Bảng xếp hạng và phân tích hiệu suất của Brondby Nữ

Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.


Kết Quả Gần Đây của Brondby Nữ

Trong trận gần nhất, Brondby Nữ đối đầu với ASA Aarhus Nữ tại Cúp bóng đá Nữ Đan Mạch, với kết quả chung cuộc 3-0.

Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.


Đội Hình & Cầu Thủ Chủ Chốt

Đội hình của Brondby Nữ kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:

  • Tiền đạo: Frederikke Lindhardt,Lærke Dreyer,Laerke North Dreyer·Larsen
  • Tiền vệ: Chirine Lamti,Freja Abilda,Louise Kristiansen,Laerke Tingleff,Cecillie Lindqvist,Freja Abildå,Louise Ringsing,Louise Winter,Pernille Larsen,Malou Marcetto Rylov,Laura Munk Hermann,Nanna Christiansen,Anna Welin
  • Hậu vệ: Linnea Svensson,Maja Ring Kildemoes,Olivia Drost,Rebeka Winther,Theresa Eslund,Caroline Pleidrup,Sara·Makoben-Blessing,Rebecca Maria Winther,Signe Markvardsen,Daniella Ariadne·Diaz De Jaffa,Maja Kildemoes,Theresa Nielsen
  • Thủ môn: Naja Bahrenscheer,Ann Kathrin Dilfer,Katrine Abel,Bahrenscheer

Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.


Lịch Thi Đấu & Kết Quả Hoàn Chỉnh

Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của Brondby Nữ — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.

Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của Brondby Nữ đều được cập nhật theo thời gian thực.


Thành Tích Lịch Sử

Brondby Nữ đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:

  • Danh hiệu:

Theo Dõi Brondby Nữ trên OOscore

Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về Brondby Nữ.

Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của Brondby Nữ — chỉ có tại OOscore.

Brondby Nữ 核心球員 2025-2026
#球員進球數

No items.

球隊資訊

成立年份1964
球員總數33

主場球場

主場球場Brøndby Stadion
球場容量29000
所在城市Copenhagen