ooscore
Dukagjini
Dukagjini
KosovoKosovo
最有價值球員: Ardin Dallku€ 580.0K

球隊數據

球員44

外籍球員

19
平均年齡30.2
總市值€ 2.33M

🔴 每 60 秒即時更新|更新時間:13/12/2025 14:00:00

官方資料來源:TheSports、Opta、Transfermarkt 與各官方聯賽。Dukagjini 的數據與狀態皆由 OOscore 編輯團隊驗證。

#球隊場次進球數±積分下一場
1

FC Ballkani

1795338-182032
-
2

Dukagjini

1784522-16628
-
3

Prishtina

1683530-23727
-
4

Malisheva

1782725-26-126
-
5

FC Drita

1674523-20325
-
6

OCS

1765619-21-223
-
7

KF Llapi

1756622-25-321
-
8

Drenica

1763820-26-621
-
9

KF Ferizaj

1744916-27-1116
-
10

KF New Pristina

17341013-26-1313
-

若兩支(或以上)球隊積分相同,將依以下順序決定排名:1. 淨勝球 2. 進球數 3. 對賽成績(H2H)

Dukagjini 關鍵數據:

1. 聯賽排名:2

2. 積分:28

3. 進球數:22 - 失球數(±):16

4. 勝率:47

5. 零封場次:-

6. 場均進球:1.29

Dukagjini 本週深度解析:

1. 最近趨勢:D,D,W,W,W,其中包含 3 場連勝。

2. 防守表現:{goalsConcededPerGame},過去 5 場共失 0 球。

3. 進攻火力:0,本月場均 0.00 球。

4. 客場表現:N/A。

進攻效率

1. 過去 5 場總進球:22

2. 每場 xG:0.00

防守穩定性

1. 零封:過去 5 場中 16 場

2. 每場 xGA:1.29

統計趨勢

1. 平均控球率:0%

2. 傳球成功率:0%

此分析整理自 Dukagjini 官方比賽數據、近期狀態與 OOscore 編輯團隊的專業觀察彙整而成。

查看下一場比賽的 AI 預測

vs - Invalid Date

1. 下一場勝率預測:0%

2. 預期進球(xG):0

本週分析基於最新比賽數據與 Dukagjini 各隊的近期表現。 13/12/2025 14:00:00

Giới thiệu về Dukagjini

Theo dõi Dukagjini ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.


Lịch Thi Đấu Sắp Tới của Dukagjini

Trận đấu tiếp theo của Dukagjini sẽ gặp vào ngày lúc . Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:

  • Tỷ số trực tiếp của Dukagjini theo thời gian thực
  • Bình luận từng phút kèm thống kê chi tiết
  • Bảng xếp hạng và phân tích hiệu suất của Dukagjini

Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.


Kết Quả Gần Đây của Dukagjini

Trong trận gần nhất, Dukagjini đối đầu với KF New Pristina tại Giải bóng đá Đỉnh cao Kosovo, với kết quả chung cuộc 0-0.

Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.


Đội Hình & Cầu Thủ Chủ Chốt

Đội hình của Dukagjini kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:

  • Tiền đạo: Altin Merlaku,Odi Henry Chibuze,Dren Gashi,Granit Elezaj,Marceli Cesar Chaves Santos,Morina·Dardan,Ebrima Jatta,Leart Emini,Redon syla,Iljasa Zulfiji
  • Tiền vệ: Mhill Grabanica,Labinot·Jashanica,Drilon·Elshani,Argjend·Bardhi,Mentor Zhdrella,Donat·Hasanaj,Bujar Shabani,Jean Agostinho·da Silva,Vlerson·Berisha,Ardin Dallku,Leorant Marmullaku,Dior·Zabergja,Egzon·Qerimi,Cendrim Kameraj,Vladislav Khomutov,Mergim Pefqeli,Dardan morina,Vitor Hugo,Erlis xhemaili,Kushtrim·Gashi
  • Hậu vệ: Elton Basriu,Bujar·Gojani,Vitor Hugo Leite Perusses,Granit·Malaj,Liridon·Palushaj,Arber Shala,Rinor Kuqi,Albion Pllana,Egzon Sinani,Besir Iseni,Tun Bardhoku,Eldonit·Shaqiri
  • Thủ môn: Granit·Buqinca,Cyrus·Margono

Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.


Lịch Thi Đấu & Kết Quả Hoàn Chỉnh

Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của Dukagjini — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.

Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của Dukagjini đều được cập nhật theo thời gian thực.


Thành Tích Lịch Sử

Dukagjini đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:

  • Danh hiệu:

Theo Dõi Dukagjini trên OOscore

Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về Dukagjini.

Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của Dukagjini — chỉ có tại OOscore.

Dukagjini 核心球員 2025-2026
#球員進球數

No items.

球隊資訊

成立年份-
球員總數44

主場球場

主場球場18 June Stadium
球場容量1000
所在城市Klina