ooscore
Chiba
Chiba
Nhật BảnNhật Bản
最有價值球員: Carlinhos Junior€ 900.0K

球隊數據

球員31

外籍球員

4
平均年齡27.7
總市值€ 9.93M

🔴 每 60 秒即時更新|更新時間:13/12/2025 06:05:00

官方資料來源:TheSports、Opta、Transfermarkt 與各官方聯賽。Chiba 的數據與狀態皆由 OOscore 編輯團隊驗證。

#球隊場次進球數±積分下一場
1

Mito Hollyhock

382010855-342170
-
2

V Varen Nagasaki

381913663-441970
-
3

Chiba

38209956-342269
-
4

Tokushima

381811945-242165
-
5

Jubilo Iwata

381971259-51864
-
6

CLB Omiya Ardija

381891160-392163
-
7

Vegalta Sendai

381614847-361162
-
8

Sagan Tosu

3816101246-43358
-
9

Ban Di Tesi Iwaki

3815111255-441156
-
10

CLB Yamagata

381581558-54453
-
11

Imabari

3813141146-46053
-
12

Hokkaido Consadole Sapporo

381651750-63-1353
-
13

CLB Ventforet

3811111637-45-844
-
14

Blaublitz Akita

3811101743-59-1643
-
15

Fujieda MYFC

389121741-50-939
-
16

Oita Trinita

388141627-44-1738
-
17

Kataller Toyama

389101934-49-1537
-
18

Roasso Kumamoto

389101941-57-1637
-
19

Renofa Yamaguchi

387151636-47-1136
-
20

Ehime FC

383132235-71-3622
-
Relegation
Promotion
Promotion Playoffs

若兩支(或以上)球隊積分相同,將依以下順序決定排名:1. 淨勝球 2. 進球數 3. 對賽成績(H2H)

Chiba 關鍵數據:

1. 聯賽排名:3

2. 積分:69

3. 進球數:56 - 失球數(±):34

4. 勝率:53

5. 零封場次:-

6. 場均進球:1.47

Chiba 本週深度解析:

1. 最近趨勢:W,W,W,W,D,其中包含 4 場連勝。

2. 防守表現:{goalsConcededPerGame},過去 5 場共失 0 球。

3. 進攻火力:0,本月場均 0.00 球。

4. 客場表現:N/A。

進攻效率

1. 過去 5 場總進球:56

2. 每場 xG:0.00

防守穩定性

1. 零封:過去 5 場中 34 場

2. 每場 xGA:1.47

統計趨勢

1. 平均控球率:434%

2. 傳球成功率:27726%

此分析整理自 Chiba 官方比賽數據、近期狀態與 OOscore 編輯團隊的專業觀察彙整而成。

查看下一場比賽的 AI 預測

vs - Invalid Date

1. 下一場勝率預測:0%

2. 預期進球(xG):0

本週分析基於最新比賽數據與 Chiba 各隊的近期表現。 13/12/2025 06:05:00

Giới thiệu về Chiba

Theo dõi Chiba ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.


Lịch Thi Đấu Sắp Tới của Chiba

Trận đấu tiếp theo của Chiba sẽ gặp vào ngày lúc . Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:

  • Tỷ số trực tiếp của Chiba theo thời gian thực
  • Bình luận từng phút kèm thống kê chi tiết
  • Bảng xếp hạng và phân tích hiệu suất của Chiba

Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.


Kết Quả Gần Đây của Chiba

Trong trận gần nhất, Chiba đối đầu với Tokushima tại Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản, với kết quả chung cuộc 1-0.

Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.


Đội Hình & Cầu Thủ Chủ Chốt

Đội hình của Chiba kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:

  • Tiền đạo: Hiroto Goya,Kazuki Tanaka,Naoki Tsubaki,Naohiro Sugiyama,Carlinhos Junior,Derek Freitas Ribeiro,Daichi Ishikawa,Kaito Mori
  • Tiền vệ: Taishi Taguchi,Yusuke Kobayashi,Akiyuki Yokoyama,Manato Shinada,Luiz Eduardo Fleuri Pacheco,Takuro Iwai,Gentaro Yoshida,Issaka Zain,Yuma Igari,Makoto Himeno
  • Hậu vệ: Koki Yonekura,Issei Takahashi,Daisuke Suzuki,Masaru Hidaka,R. Kuboniwa,Toriumi Koji,Takayuki Mae,Takashi Kawano,Yuta Ueda
  • Thủ môn: Ryota Suzuki,José Suárez,Tomoya Wakahara,Haruto Usui

Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.


Lịch Thi Đấu & Kết Quả Hoàn Chỉnh

Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của Chiba — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.

Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của Chiba đều được cập nhật theo thời gian thực.


Thành Tích Lịch Sử

Chiba đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:

  • Danh hiệu: Japan Soccer League Champion(2),Asian Club Championship(1)

Theo Dõi Chiba trên OOscore

Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về Chiba.

Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của Chiba — chỉ có tại OOscore.

Chiba 核心球員 2025
#球員進球數

No items.

球隊資訊

成立年份1991
球員總數31

主場球場

主場球場Fukuda Denshi Arena
球場容量19470
所在城市Chiba