ooscore
Adana Demirspor
Adana Demirspor
Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ
最有價值球員: Andrew Gravillon€ 1.8M

球隊數據

球員28

外籍球員

8
平均年齡21.7
總市值€ 1.2M

🔴 每 60 秒即時更新|更新時間:12/12/2025 13:30:00

官方資料來源:TheSports、Opta、Transfermarkt 與各官方聯賽。Adana Demirspor 的數據與狀態皆由 OOscore 編輯團隊驗證。

#球隊場次進球數±積分下一場
1

CLB Amedspor

16102437-241332
2

CLB Pendikspor

1595129-92032
3

Erokspor

1694339-182131
4

CLB Bodrumspor

1593336-132330
5

76 Thể thao đô thị Igdir

1684427-22528
6

Erzurum BB

1668228-151326
7

CLB Corum Belediyespor

1574423-18525
8

CLB Serik Belediyespor

1674521-23-225
9

Bandirmaspor

1565418-14423
10

Boluspor

1665525-17823
11

Keciorengucu

1656525-19621
12

CLB Belediye Vanspor

1656520-18221
13

Câu lạc bộ Bóng đá Sakaryaspor

1655628-31-320
14

CLB Istanbulspor

1639417-25-818
15

CLB Sivasspor

1646617-17018
16

CLB Manisa BB Spor

1644823-29-616
17

Umraniyespor

1643913-26-1315
18

CLB Sariyer

1542913-22-914
19

Hatayspor

15051015-39-245
20

Adana Demirspor

16021412-67-55-16
Relegation
Promotion
Promotion Playoffs
Upgrade Play-offs

若兩支(或以上)球隊積分相同,將依以下順序決定排名:1. 淨勝球 2. 進球數 3. 對賽成績(H2H)

Adana Demirspor 關鍵數據:

1. 聯賽排名:20

2. 積分:-16

3. 進球數:12 - 失球數(±):67

4. 勝率:0

5. 零封場次:-

6. 場均進球:0.75

Adana Demirspor 本週深度解析:

1. 最近趨勢:L,L,D,L,L,其中包含 0 場連勝。

2. 防守表現:{goalsConcededPerGame},過去 5 場共失 0 球。

3. 進攻火力:0,本月場均 0.00 球。

4. 客場表現:D,D。

進攻效率

1. 過去 5 場總進球:12

2. 每場 xG:0.00

防守穩定性

1. 零封:過去 5 場中 67 場

2. 每場 xGA:0.75

統計趨勢

1. 平均控球率:294%

2. 傳球成功率:19563%

此分析整理自 Adana Demirspor 官方比賽數據、近期狀態與 OOscore 編輯團隊的專業觀察彙整而成。

查看下一場比賽的 AI 預測

Umraniyespor vs Adana Demirspor - 21/12/2025 17:00:00

1. 下一場勝率預測:0%

2. 預期進球(xG):0

本週分析基於最新比賽數據與 Adana Demirspor 各隊的近期表現。 12/12/2025 13:30:00

Giới thiệu về Adana Demirspor

Theo dõi Adana Demirspor ở mọi giải đấu với tỷ số trực tiếp, thông tin cầu thủ, lịch thi đấu sắp tới và kết quả mới nhất — tất cả đều có trên OOscore.


Lịch Thi Đấu Sắp Tới của Adana Demirspor

Trận đấu tiếp theo của Adana Demirspor sẽ gặp Umraniyespor vào ngày 2025-12-21 lúc 17:00:00. Khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể theo dõi:

  • Tỷ số trực tiếp của Adana Demirspor theo thời gian thực
  • Bình luận từng phút kèm thống kê chi tiết
  • Bảng xếp hạng và phân tích hiệu suất của Adana Demirspor

Ngoài ra, video highlight, bàn thắng và tóm tắt trận đấu sẽ có cho những trận đấu lớn ở giải quốc nội và cúp châu lục.


Kết Quả Gần Đây của Adana Demirspor

Trong trận gần nhất, Adana Demirspor đối đầu với Boluspor tại Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ, với kết quả chung cuộc 1-6.

Trên OOscore, bạn có thể xem toàn bộ kho kết quả, lịch sử đối đầu, thống kê thắng/hòa/thua, cùng phân tích chi tiết phong độ.


Đội Hình & Cầu Thủ Chủ Chốt

Đội hình của Adana Demirspor kết hợp giữa những ngôi sao đẳng cấp và tài năng trẻ triển vọng:

  • Tiền đạo: Breyton Fougeu,O. Demirbag,Salih Kavrazlı,O. Kaynak,Samet Akif Duyur,Ahmet Bolat
  • Tiền vệ: Mustafa Kapı,A. Yılmaz,Enes Erol,Caner Kaban,S. Gülay,Muhammed Ahmet Ergen,Kürşat Türkeş Küçük,Gökdeniz Tunç,Kayra Saygan
  • Hậu vệ: Ertugrul Eramil,Kadir Karayiğit,Yücel Gürol,Ali Fidan,Halil Eray Aktaş,E. Demirtaş,Mert Menemencioğlu,Aykut Sarıkaya,Y. Demirkıran
  • Thủ môn: Yilmaz Aktas,Murat Uğur Eser,Mustafa Yiğit Durmaz,Eren Fidan

Mỗi cầu thủ đều có trang hồ sơ riêng với thống kê đầy đủ: số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, thẻ phạt và nhiều hơn nữa.


Lịch Thi Đấu & Kết Quả Hoàn Chỉnh

Phần lịch thi đấu hiển thị toàn bộ trận của Adana Demirspor — từ quá khứ đến sắp tới — kèm thời gian, tỷ số và kết quả.

Từ giải quốc nội đến các trận đấu cúp châu lục, mọi trận đấu của Adana Demirspor đều được cập nhật theo thời gian thực.


Thành Tích Lịch Sử

Adana Demirspor đã đạt được nhiều danh hiệu trong nước và quốc tế:

  • Danh hiệu:

Theo Dõi Adana Demirspor trên OOscore

Từ tỷ số trực tiếp, thống kê chi tiết đến thành tích lịch sử và lịch thi đấu, OOscore mang đến cho bạn toàn bộ thông tin về Adana Demirspor.

Hãy luôn đồng hành cùng từng khoảnh khắc thi đấu của Adana Demirspor — chỉ có tại OOscore.

Adana Demirspor 核心球員 2025-2026
#球員進球數

No items.

球隊資訊

成立年份-
球員總數28

主場球場

主場球場New Adana Stadium
球場容量33543
所在城市Adana