
 Nhật Bản
Nhật Bản Roasso Kumamoto
Roasso KumamotoCầu thủ thông tin
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating | 
|---|---|---|---|---|---|---|
|  Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30 | 0 | 0 | 0 | ||
|  Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 90 | 0 | 0 | 0 | 
Strength
Weakness

Thống kê
2025
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|  Roasso Kumamoto |  Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 32 | 32 | 1 | 3 | 
Teammates


