ooscore
Shintaro Kokubu
Shintaro Kokubu
JapanMontedio YamagataMontedio Yamagata

Thống kê cầu thủ

Chiều cao (cm)172

Cân nặng (kg)

66
1994-08-3132
Giá trị cầu thủ€ 500.0K
Số áo25
Chân thuậnChân phải
Vị tríTiền vệ
Hợp đồng đến2026-01-30
NgàyGiải đấuSố trận ra sânPhút thi đấuSố bàn thắngSố kiến tạoXếp hạng

No items.

Tổng quan thuộc tính

Điểm mạnh

Không có điểm mạnh nổi bật

Điểm yếu

Không có điểm yếu rõ ràng
LW
MC

Thống kê

2025

CLBGiải đấuTrận đấuSố trận đá chínhBàn thắngSố kiến tạoSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Japanese J2 League
Japanese J2 League
3732544

Đồng đội

Ryotaro·Inoue
Tiền đạo
Junya Takahashi
Tiền đạo
Junya Takahashi
Tiền đạo
Shunmei·Horikane
Tiền đạo
Junya Takahashi
Tiền đạo
9

Thống kê