
Anh
ColchesterCầu thủ thông tin
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải hạng 4 Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải hạng 4 Anh | 2 | 0 | 0 | 6 |
Strength
Weakness

Thống kê
2025-2026
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Colchester | ![]() Giải hạng 4 Anh | 11 | 6 | 1 |
Teammates




