
Hungary
MTK BudapestCầu thủ thông tin
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải vô địch quốc gia Hungary | 45 | 0 | 0 | 5 |
Strength
Weakness

Thống kê
2025-2026
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() MTK Budapest | ![]() Giải vô địch quốc gia Hungary | 11 | 9 | 1 | 2 | 5 |
Teammates



