Thống kê cầu thủ
Cân nặng (kg)
-| Ngày | Giải đấu | Số trận ra sân | Phút thi đấu | Số bàn thắng | Số kiến tạo | Xếp hạng |
|---|---|---|---|---|---|---|
2025-12-13 | 19 | 0 | 0 | 6 | ||
2025-12-08 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2025-12-04 | 45 | 0 | 0 | 6 |
Điểm mạnh
Điểm yếu

Thống kê
2025-2026
| CLB | Giải đấu | Trận đấu | Số trận đá chính | Bàn thắng | Số kiến tạo | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() FK Čukarički | ![]() Serbian Mozzart Bet Superliga | 16 | 13 | 1 | 2 |
Thống kê