
Người BCầu thủ thông tin
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải hạng Hai Bỉ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải hạng Hai Bỉ | 90 | 0 | 0 | 6 | ||
![]() Giải hạng Hai Bỉ | 90 | 1 | 0 | 7 |
Strength
Weakness

Thống kê
2025-2026
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Người B | ![]() Giải hạng Hai Bỉ | 10 | 10 | 3 |
Teammates




