ooscore
Armandas·Sveistrys
Armandas·Sveistrys
LithuaniaFK RiteriaiFK Riteriai

Thống kê cầu thủ

Chiều cao (cm)-

Cân nặng (kg)

-
2002-07-0824
Giá trị cầu thủ-
Số áo8
Chân thuậnKhông rõ
Vị tríTiền vệ
Hợp đồng đến-
NgàyGiải đấuSố trận ra sânPhút thi đấuSố bàn thắngSố kiến tạoXếp hạng

No items.

Tổng quan thuộc tính

Điểm mạnh

Đi bóngGây áp lực cao

Điểm yếu

Không có điểm yếu rõ ràng
MC
DM

Thống kê

no data

Không có dữ liệu

Đồng đội

Haris Handžić
Tiền đạo
Andrius·Kaulinis
Tiền đạo
Meinardas Mikulenas
Tiền đạo
9
Haris Handžić
Tiền đạo
10
Anri Rosiveri
Tiền đạo
47

Thống kê