
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
16🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 12/12/2025 19:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 雲達不萊梅女足 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 拜仁慕尼黑女足 w w w w w | 13 | 12 | 1 | 0 | 51-4 | 47 | 37 | |
2 | 沃爾夫斯堡女足 w w w l w | 13 | 10 | 1 | 2 | 46-19 | 27 | 31 | |
3 | 雲達不萊梅女足 w w d w w | 13 | 8 | 2 | 3 | 22-17 | 5 | 26 | |
4 | 賀芬咸女足 w w l l w | 13 | 7 | 1 | 5 | 24-18 | 6 | 22 | |
5 | 利華古遜女足 l w l l w | 13 | 7 | 1 | 5 | 21-21 | 0 | 22 | |
6 | 法蘭克福女足 d l l w d | 13 | 6 | 2 | 5 | 30-27 | 3 | 20 | |
7 | 費雷堡女足 d l w w l | 13 | 6 | 2 | 5 | 25-22 | 3 | 20 | |
8 | 科隆女足 l w d w d | 13 | 5 | 3 | 5 | 18-18 | 0 | 18 | |
9 | 紐倫堡女足 l w l w l | 13 | 4 | 3 | 6 | 18-33 | -15 | 15 | |
10 | RB萊比錫女足 l l l l w | 13 | 4 | 1 | 8 | 20-28 | -8 | 13 | |
11 | 柏林聯女足 d l d l l | 13 | 3 | 3 | 7 | 17-27 | -10 | 12 | |
12 | 埃森舍納貝克女足 d w w d l | 13 | 2 | 3 | 8 | 9-28 | -19 | 9 | |
13 | 漢堡女足 l l d l l | 13 | 1 | 4 | 8 | 12-35 | -23 | 7 | |
14 | 卡爾斯耶拿女足 w l l d l | 13 | 1 | 3 | 9 | 11-27 | -16 | 6 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 雲達不萊梅女足:
1. Vị trí trên BXH: 3
2. Điểm số: 26
3. Bàn thắng: 22 - Bàn thua (±): 17
4. Tỉ lệ thắng: 62
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.69
Phân tích tuần này của 雲達不萊梅女足:
1. Phong độ gần đây: W,W,D,W,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 22
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 17
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.69
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 538%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 25677%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
SC Freiburg Women vs Werder Bremen Women - 21/12/2025 13:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 雲達不萊梅女足. 12/12/2025 19:30:00
追蹤 雲達不萊梅女足 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
雲達不萊梅女足 的下一場比賽將在 2025-12-21 13:00:00 對陣 費雷堡女足。比賽開始後,你可以即時關注:
• 雲達不萊梅女足 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 雲達不萊梅女足 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,雲達不萊梅女足 與 利華古遜女足 交手於 德國女子聯賽,最終比分為 1-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 雲達不萊梅女足 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
雲達不萊梅女足 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:沙尼斯·凯尔斯,马贾·斯特纳德,Emoke Patricia Papai,麥地那·德西剋,洛伊波尔茨
• 中場:Lina·Hausicke,雷克·迪克曼,瑞娜·威奇曼,里卡达·沃克林,萨斯基亚·马蒂斯,Amira Marlene·Dahl,Melina·Kunkel,Larissa Michelle Mühlhaus,阿米拉·阿法维,维莲娜·维德,莎伦·贝克
• 後衛:米歇爾·烏布裏希,米歇尔·韦斯,米凱拉·勃蘭登堡,哈娜·奈美斯,硃莉安·維爾茨,莎拉·林德,劳拉·施密特,Maria·Penner,Kaylie Joy Ronan,基亞拉·安娜·丹吉洛,Lina·Szaraz
• 守門員:凡妮莎·菲捨爾,玛丽埃拉·埃尔·谢里夫
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 雲達不萊梅女足 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
雲達不萊梅女足 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 雲達不萊梅女足 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 雲達不萊梅女足 的每一個精彩瞬間保持連線。
Điều hướng 雲達不萊梅女足
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động