
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
8🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 29/11/2025 08:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 阿雷馬 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 普薩馬尼亞 l l w w w | 13 | 11 | 0 | 2 | 25-8 | 17 | 33 | |
2 | 佩西加雅加達 w w w w w | 13 | 9 | 2 | 2 | 27-12 | 15 | 29 | |
3 | 萬隆 w w w w w | 12 | 9 | 1 | 2 | 22-8 | 14 | 28 | |
4 | 马鲁特联 d d w w w | 12 | 6 | 4 | 2 | 20-13 | 7 | 22 | |
5 | 永亞卡達 l w d w w | 13 | 6 | 4 | 3 | 16-15 | 1 | 22 | |
6 | PSM望加錫 d w w w d | 13 | 4 | 7 | 2 | 20-13 | 7 | 19 | |
7 | 巴楊卡拉泗水聯 d l w d w | 13 | 5 | 4 | 4 | 12-9 | 3 | 19 | |
8 | 培斯塔坦格朗 l d l d d | 13 | 5 | 4 | 4 | 15-13 | 2 | 19 | |
9 | 帕爾斯巴亞 d d d d w | 13 | 4 | 6 | 3 | 15-13 | 2 | 18 | |
10 | 阿雷馬 d d l w l | 13 | 4 | 5 | 4 | 19-18 | 1 | 17 | |
11 | 巴厘聯 w d l l d | 13 | 4 | 5 | 4 | 16-18 | -2 | 17 | |
12 | 佩斯凱迪瑞 w l d l d | 13 | 4 | 3 | 6 | 15-19 | -4 | 15 | |
13 | 馬都拉聯 l l w d l | 13 | 3 | 4 | 6 | 11-17 | -6 | 13 | |
14 | 德瓦FC w l l l l | 13 | 4 | 1 | 8 | 12-22 | -10 | 13 | |
15 | 巴克倫佛 w l w l d | 13 | 3 | 3 | 7 | 13-27 | -14 | 12 | |
16 | 傑帕拉 l l l l l | 13 | 2 | 2 | 9 | 13-23 | -10 | 8 | |
17 | 塞曼巴東 l w l l l | 13 | 2 | 1 | 10 | 9-20 | -11 | 7 | |
18 | 伯希索羅 l d d l l | 13 | 1 | 4 | 8 | 14-26 | -12 | 7 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 阿雷馬:
1. Vị trí trên BXH: 10
2. Điểm số: 17
3. Bàn thắng: 19 - Bàn thua (±): 18
4. Tỉ lệ thắng: 31
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.46
Phân tích tuần này của 阿雷馬:
1. Phong độ gần đây: D,D,L,W,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 19
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 18
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.46
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 62%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 15%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Arema FC vs Madura United - 23/12/2025 08:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 阿雷馬. 29/11/2025 08:30:00
追蹤 阿雷馬 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
阿雷馬 的下一場比賽將在 2025-12-23 08:30:00 對陣 馬都拉聯。比賽開始後,你可以即時關注:
• 阿雷馬 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 阿雷馬 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,阿雷馬 與 马鲁特联 交手於 印度尼西亞甲級聯賽,最終比分為 1-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 阿雷馬 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
阿雷馬 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:德迪克·塞蒂亞萬,達爾貝托·盧安·貝洛,薩利姆·阿克巴爾·圖哈里亞,丹迪·桑托,伊恩·普莱里奥,德維基·馬爾迪揚托,拉扎·法赫雷齊
• 中場:穆罕默德·拉夫利,阿克汉·菲剋裏,塞繆爾·吉迪恩·巴林薩,哈姆扎·蒂托,阿斯文,羅伯托·皮門塔·維納格雷·菲略,瓦爾德西·莫雷拉·達席爾瓦,馬修斯·達·康塞桑·納西門托
• 後衛:艾哈邁德·毛拉納·賽亞里夫,約翰·艾哈邁德·法裏西,穆罕默德·馬拉薩貝西,巴於·塞蒂亞萬,穆罕默德·安瓦尔·裏法伊,穆罕默德·伊克桑,布兰登·舒内曼,雅安·莫塔
• 守門員:卢卡斯·弗裏傑裏,阿迪·萨特里奥
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 阿雷馬 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
阿雷馬 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:AFC Champions League participant(3),Indonesian League Cup Winner(4)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 阿雷馬 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 阿雷馬 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động