
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
13🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 15:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 阿美德 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 阿美德 w w l w w | 16 | 10 | 2 | 4 | 37-24 | 13 | 32 | |
2 | 佩迪卡斯堡 l w w w d | 15 | 9 | 5 | 1 | 29-9 | 20 | 32 | |
3 | 厄洛克士邦 w l w d w | 16 | 9 | 4 | 3 | 39-18 | 21 | 31 | |
4 | 波德魯姆士邦 l w l w l | 15 | 9 | 3 | 3 | 36-13 | 23 | 30 | |
5 | 厄德爾 w w w l d | 16 | 8 | 4 | 4 | 27-22 | 5 | 28 | |
6 | 艾蘇林 l w l d w | 16 | 6 | 8 | 2 | 28-15 | 13 | 26 | |
7 | 科魯姆 w l l w l | 15 | 7 | 4 | 4 | 23-18 | 5 | 25 | |
8 | 塞里克 l w w w w | 16 | 7 | 4 | 5 | 21-23 | -2 | 25 | |
9 | 班迪馬士邦 w l w w d | 15 | 6 | 5 | 4 | 18-14 | 4 | 23 | |
10 | 布魯斯堡 w w l w l | 16 | 6 | 5 | 5 | 25-17 | 8 | 23 | |
11 | 克斯歐仁古庫 w l d w w | 16 | 5 | 6 | 5 | 25-19 | 6 | 21 | |
12 | 貝拉迪亞士邦 l l d l w | 16 | 5 | 6 | 5 | 20-18 | 2 | 21 | |
13 | 沙卡亞斯普 l d d l l | 16 | 5 | 5 | 6 | 28-31 | -3 | 20 | |
14 | 伊斯坦堡士邦 w l d l d | 16 | 3 | 9 | 4 | 17-25 | -8 | 18 | |
15 | 施華斯 l w l w l | 16 | 4 | 6 | 6 | 17-17 | 0 | 18 | |
16 | 馬尼薩FK w l w l l | 16 | 4 | 4 | 8 | 23-29 | -6 | 16 | |
17 | 尤姆尼耶士邦 l d w l w | 16 | 4 | 3 | 9 | 13-26 | -13 | 15 | |
18 | 沙里耶爾 w w l w l | 15 | 4 | 2 | 9 | 13-22 | -9 | 14 | |
19 | 哈塔斯堡 l d l l l | 15 | 0 | 5 | 10 | 15-39 | -24 | 5 | |
20 | 阿達納迪美斯普 l l d l l | 16 | 0 | 2 | 14 | 12-67 | -55 | -16 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 阿美德:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 32
3. Bàn thắng: 37 - Bàn thua (±): 24
4. Tỉ lệ thắng: 63
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.31
Phân tích tuần này của 阿美德:
1. Phong độ gần đây: W,W,L,W,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 37
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 24
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.31
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 581%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 34569%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Amedspor vs Bandirmaspor - 13/12/2025 16:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 阿美德. 06/12/2025 15:00:00
追蹤 阿美德 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
阿美德 的下一場比賽將在 2025-12-13 16:00:00 對陣 班迪馬士邦。比賽開始後,你可以即時關注:
• 阿美德 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 阿美德 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,阿美德 與 尤姆尼耶士邦 交手於 土耳其甲級聯賽,最終比分為 4-3。
你可以在 OOscore 瀏覽 阿美德 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
阿美德 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:費爾南多,丹尼尔·莫雷诺,查尔莱·凯塔,迪亚·萨巴,迪亞尼,菲利剋斯·阿芬納-吉安
• 中場:阿當馬·查奧爾,思南·库尔特,塞克達爾·奧漢,奥克塔伊·艾登,比約戈,卡拉,塔尔汗,穆罕默德·哈桑·耶爾德勒姆,E.巴斯桑,捷古·高耶迪
• 後衛:恩卡·普蘭,穆拉特·乌卡尔,梅米特·耶希爾,格澤爾,德米尔塔斯,塔兹格尔,奥斯坎,埃姆鲁拉·埃尔图斯,阿亞兹·阿爾斯蘭,卡尔迪里姆,杰拉尔·哈納爾普
• 守門員:維塞爾·薩潘,埃斯·卡爾德勒,巴圖·卡亞
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 阿美德 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
阿美德 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 阿美德 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 阿美德 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động