
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
10🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/11/2025 05:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 阿特拿斯 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 托盧卡 w l w l d | 17 | 11 | 4 | 2 | 43-18 | 25 | 37 | |
2 | 堤格雷斯 l w d d w | 17 | 10 | 6 | 1 | 35-16 | 19 | 36 | |
3 | 藍十字 d d w d l | 17 | 10 | 5 | 2 | 32-20 | 12 | 35 | |
4 | 阿美利加會 w l l w d | 17 | 10 | 4 | 3 | 33-18 | 15 | 34 | |
5 | 蒙特雷 l w l w l | 17 | 9 | 4 | 4 | 33-29 | 4 | 31 | |
6 | 哥達拿查拉 l d w w w | 17 | 9 | 2 | 6 | 29-22 | 7 | 29 | |
7 | 堤華納 l w w w l | 17 | 6 | 6 | 5 | 29-23 | 6 | 24 | |
8 | 祖亞雷斯 d l w l l | 17 | 6 | 5 | 6 | 27-28 | -1 | 23 | |
9 | 帕丘卡 l w l l d | 17 | 6 | 4 | 7 | 21-21 | 0 | 22 | |
10 | 普馬斯 l w w d l | 17 | 5 | 6 | 6 | 24-25 | -1 | 21 | |
11 | 拿根亞 w l w d w | 17 | 6 | 2 | 9 | 22-28 | -6 | 20 | |
12 | 克雷塔羅 w w l w l | 17 | 6 | 2 | 9 | 19-29 | -10 | 20 | |
13 | 尼卡沙 d w w d l | 17 | 4 | 5 | 8 | 24-32 | -8 | 17 | |
14 | 阿特拿斯 l d l w l | 17 | 4 | 5 | 8 | 24-35 | -11 | 17 | |
15 | 聖路易斯競技 l l l w w | 17 | 5 | 1 | 11 | 25-29 | -4 | 16 | |
16 | 馬薩特蘭FC d l d d l | 17 | 2 | 8 | 7 | 20-29 | -9 | 14 | |
17 | 萊昂 l l d l l | 17 | 3 | 4 | 10 | 14-31 | -17 | 13 | |
18 | 普埃布拉 w l d l w | 17 | 3 | 3 | 11 | 21-42 | -21 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 阿特拿斯:
1. Vị trí trên BXH: 14
2. Điểm số: 17
3. Bàn thắng: 24 - Bàn thua (±): 35
4. Tỉ lệ thắng: 24
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.41
Phân tích tuần này của 阿特拿斯:
1. Phong độ gần đây: L,D,L,W,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 24
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 35
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.41
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 341%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 26371%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Atlas vs Puebla - 10/01/2026 03:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 阿特拿斯. 08/11/2025 05:00:00
追蹤 阿特拿斯 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
阿特拿斯 的下一場比賽將在 2026-01-10 03:00:00 對陣 普埃布拉。比賽開始後,你可以即時關注:
• 阿特拿斯 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 阿特拿斯 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,阿特拿斯 與 堤華納 交手於 墨西哥超級聯賽,最終比分為 0-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 阿特拿斯 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
阿特拿斯 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:毛羅·馬諾塔斯,爱德华多·阿奎尔,马特奥·加西亚,尤羅斯·硃傑維奇,马提亚斯·科卡罗,迭戈·冈萨雷斯,古斯塔沃·德尔·普雷特,阿圖羅·岡薩雷斯
• 中場:埃德加·扎尔迪瓦尔,奧爾多·羅查,里奥斯,埃迪亞爾特·奧爾特加,阿隆索·拉米雷斯·希门尼斯
• 後衛:加迪.阿吉雷,何塞·洛扎诺,卡洛斯·羅伯斯,马修斯·多里亚,阿德里安·莫拉,Paulo Ramírez Barboza,卡洛斯·奧蘭蒂亞,羅伯爾·皮耶爾,古斯塔沃·費拉裏斯,罗德里格斯
• 守門員:卡米洛·巴爾加斯,安东尼奥·桑切斯,塞萨尔·拉莫斯
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 阿特拿斯 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
阿特拿斯 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Mexican Cup Winner(4)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 阿特拿斯 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 阿特拿斯 的每一個精彩瞬間保持連線。
Điều hướng 阿特拿斯
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động