
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
12🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 23/11/2025 07:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 釜山偶像 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 仁川聯 l l d w w | 39 | 23 | 9 | 7 | 66-30 | 36 | 78 | - |
2 | 水原三星 l l d d w | 39 | 20 | 12 | 7 | 76-50 | 26 | 72 | - |
3 | 富川FC w w d d w | 39 | 19 | 10 | 10 | 59-49 | 10 | 67 | - |
4 | 首爾埃蘭 l w w d w | 39 | 17 | 14 | 8 | 64-43 | 21 | 65 | - |
5 | 城南FC d w w w w | 39 | 17 | 13 | 9 | 46-32 | 14 | 64 | - |
6 | 全南天龍 l w l d w | 39 | 17 | 11 | 11 | 63-52 | 11 | 62 | - |
7 | 金浦市民 d l w l l | 39 | 14 | 13 | 12 | 48-37 | 11 | 55 | - |
8 | 釜山偶像 l l d w l | 39 | 14 | 13 | 12 | 47-46 | 1 | 55 | - |
9 | 忠南牙山 w w d l w | 39 | 13 | 14 | 12 | 51-47 | 4 | 53 | - |
10 | 華城FC d l l l l | 39 | 9 | 13 | 17 | 36-50 | -14 | 40 | - |
11 | 慶南FC w w d l l | 39 | 11 | 7 | 21 | 34-58 | -24 | 40 | - |
12 | 忠北清州 w l l d l | 39 | 7 | 10 | 22 | 30-62 | -32 | 31 | - |
13 | 天安城 l l d d l | 39 | 7 | 9 | 23 | 41-70 | -29 | 30 | - |
14 | 安山小綠人 l d l d l | 39 | 5 | 12 | 22 | 25-60 | -35 | 27 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 釜山偶像:
1. Vị trí trên BXH: 8
2. Điểm số: 55
3. Bàn thắng: 47 - Bàn thua (±): 46
4. Tỉ lệ thắng: 36
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.21
Phân tích tuần này của 釜山偶像:
1. Phong độ gần đây: L,L,D,W,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 47
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 46
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.21
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 428%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 31369%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 釜山偶像. 23/11/2025 07:00:00
追蹤 釜山偶像 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
釜山偶像 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 釜山偶像 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 釜山偶像 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,釜山偶像 與 城南FC 交手於 南韓K聯賽2,最終比分為 1-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 釜山偶像 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
釜山偶像 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:金辰,费辛,李賢俊,李東勳,尹旼顥,孙硕龙,金民基,崔基雲,金贤珉,保罗·维莱罗,贡萨洛·福纳里,白佳温
• 中場:李东洙,孫輝,全胜民,安東尼·哈維爾,曺旻湖,Soo-ah Lee
• 後衛:李常俊,金喜成,李弦奎,曹偉傑,权韩真,張鎬翼,鄭鎬根,金进来,洪在石,金東旭,朴昶佑,全盛镇,吴反锡,李荣直,金勢勛,洪昱賢,崔业勋
• 守門員:具相珉,李承揆,朴大翰,Yoo-rae Kim
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 釜山偶像 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
釜山偶像 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:South Korean League Cup Winner(2),Afro-Asian Cup Winner(1),AFC Champions League participant(1),Asian Club Championship(1),South Korean Amateur Champion(1),South Korean Cup Winner(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 釜山偶像 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 釜山偶像 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động