
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
-🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 23/11/2025 15:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của シンバ・ボラ đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scottland FC w d w w w | 34 | 20 | 9 | 5 | 46-20 | 26 | 69 | - |
2 | MWOS w d w l w | 34 | 17 | 11 | 6 | 36-23 | 13 | 62 | - |
3 | シンバ・ボラ w d d l d | 34 | 16 | 13 | 5 | 37-21 | 16 | 61 | - |
4 | ンゲジプラチナム l d l w d | 34 | 14 | 13 | 7 | 41-30 | 11 | 55 | - |
5 | トロン l d d w w | 34 | 14 | 12 | 8 | 40-26 | 14 | 54 | - |
6 | ヘレンタルスFC w d l l d | 34 | 12 | 12 | 10 | 27-25 | 2 | 48 | - |
7 | FCプラチナ d d d l d | 34 | 9 | 20 | 5 | 26-21 | 5 | 47 | - |
8 | ZPCカリバ l d d d w | 34 | 9 | 17 | 8 | 29-26 | 3 | 44 | - |
9 | キャップス・ユナイテッド w d d w w | 34 | 11 | 10 | 13 | 26-28 | -2 | 43 | - |
10 | マニカ・ダイヤモンド w d w l d | 34 | 8 | 17 | 9 | 21-24 | -3 | 41 | - |
11 | ダイナモスFC d d w d d | 34 | 8 | 16 | 10 | 21-24 | -3 | 40 | - |
12 | ハイランダーズ d d d d d | 34 | 7 | 18 | 9 | 29-28 | 1 | 39 | - |
13 | チキンイン d d d w l | 34 | 9 | 12 | 13 | 23-25 | -2 | 39 | - |
14 | トライアングルFC d w l l d | 34 | 8 | 14 | 12 | 35-31 | 4 | 38 | - |
15 | グリーンフューエル d d d w l | 34 | 7 | 16 | 11 | 28-30 | -2 | 37 | - |
16 | ビキタミネラルズFC l d l w l | 34 | 9 | 10 | 15 | 25-38 | -13 | 37 | - |
17 | ヤダFC l d w d d | 34 | 8 | 11 | 15 | 23-30 | -7 | 35 | - |
18 | Kwekwe United l l l l l | 34 | 1 | 7 | 26 | 15-78 | -63 | 10 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của シンバ・ボラ:
1. Vị trí trên BXH: 3
2. Điểm số: 61
3. Bàn thắng: 37 - Bàn thua (±): 21
4. Tỉ lệ thắng: 47
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.09
Phân tích tuần này của シンバ・ボラ:
1. Phong độ gần đây: W,D,D,L,D, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 37
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 21
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.09
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của シンバ・ボラ. 23/11/2025 15:00:00
OOscoreでは、シンバ・ボラ のあらゆる大会での戦いを網羅。
ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。
次の試合は に と対戦予定です。
キックオフと同時に、以下をフォロー可能:
さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。
直近の試合では、シンバ・ボラ は ジンバブエ・プレミアリーグ で ヤダFC と対戦し、スコアは 1-0 でした。
OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。
シンバ・ボラ のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。
各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。
OOscoreの試合日程ページでは、シンバ・ボラ の過去および今後のすべての試合をカバー。
すべての試合を一括で追いかけることができます。
シンバ・ボラ は国内外で数々の栄光を築いてきました。
OOscore なら、シンバ・ボラ の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅。
熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động