
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
16🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 05/12/2025 19:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 薩姆士邦 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 加拉塔沙雷 w w d w l | 16 | 12 | 3 | 1 | 36-12 | 24 | 39 | |
2 | 特拉布宗 w w w d d | 15 | 10 | 4 | 1 | 27-13 | 14 | 34 | |
3 | 費倫巴治 d d w w w | 15 | 9 | 6 | 0 | 32-14 | 18 | 33 | |
4 | 葛迪比 l w d w w | 15 | 7 | 5 | 3 | 18-9 | 9 | 26 | |
5 | 比錫達斯 d w d w l | 15 | 7 | 4 | 4 | 26-19 | 7 | 25 | |
6 | 薩姆士邦 l d d w w | 15 | 6 | 7 | 2 | 22-16 | 6 | 25 | |
7 | 加辛塔 d l w d d | 15 | 6 | 5 | 4 | 23-24 | -1 | 23 | |
8 | 高卡爾利 d w d w l | 15 | 5 | 4 | 6 | 12-15 | -3 | 19 | |
9 | 阿蘭亞士邦 d d d l d | 16 | 3 | 9 | 4 | 14-15 | -1 | 18 | |
10 | 里澤士邦 w d l l d | 16 | 4 | 6 | 6 | 20-23 | -3 | 18 | |
11 | 巴薩克賽爾足球俱樂部 d w l l w | 15 | 4 | 5 | 6 | 20-17 | 3 | 17 | |
12 | 科尼亞 d l d l l | 15 | 4 | 4 | 7 | 20-24 | -4 | 16 | |
13 | 真格拿拜列治 d w l l w | 16 | 4 | 3 | 9 | 17-21 | -4 | 15 | |
14 | 卡森柏沙 d d l w l | 16 | 3 | 6 | 7 | 14-21 | -7 | 15 | |
15 | 安塔利亞 l d l d l | 16 | 4 | 3 | 9 | 15-29 | -14 | 15 | |
16 | 卡塞利 d d w l l | 16 | 2 | 8 | 6 | 15-32 | -17 | 14 | |
17 | 伊約普 l d w d l | 16 | 3 | 4 | 9 | 10-21 | -11 | 13 | |
18 | 卡拉古拉克 l l d w l | 15 | 2 | 2 | 11 | 13-29 | -16 | 8 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 薩姆士邦:
1. Vị trí trên BXH: 6
2. Điểm số: 25
3. Bàn thắng: 22 - Bàn thua (±): 16
4. Tỉ lệ thắng: 40
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.47
Phân tích tuần này của 薩姆士邦:
1. Phong độ gần đây: L,D,D,W,W, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 22
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 16
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.47
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 420%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 32473%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Samsunspor vs Başakşehir Futbol Kulübü - 14/12/2025 17:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 薩姆士邦. 05/12/2025 19:00:00
追蹤 薩姆士邦 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
薩姆士邦 的下一場比賽將在 2025-12-14 17:00:00 對陣 巴薩克賽爾足球俱樂部。比賽開始後,你可以即時關注:
• 薩姆士邦 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 薩姆士邦 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,薩姆士邦 與 AEK雅典 交手於 歐足協歐洲協會聯賽,最終比分為 1-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 薩姆士邦 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
薩姆士邦 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:马里于斯·穆罕默德马吉,艾米雷·卡利尼奇,基利奇,安東尼·穆薩巴,波拉特·雅尔迪尔,埃布里馬·塞薩,汤古伊·库利巴利,切利夫·恩迪亞耶
• 中場:奧利維爾·恩查姆,卡尔·霍尔塞,阿爾珀·埃菲·帕扎爾,塞利·尤科塞尔,索尼爾.埃多格杜,安托万·马孔博,阿方索·苏萨,艾普·艾丁
• 後衛:尤努斯·埃姆雷,索内尔,雅夫魯,里克·范德容赫伦,阿尔巴克,貝迪爾汗·切廷,盧博米爾·薩特卡,喬·門德斯,罗吉·托马森,托尼·博列夫科维奇
• 守門員:奧坎·科庫剋,埃菲·培拉特·托鲁兹,阿爾伯特·波希達拉
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 薩姆士邦 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
薩姆士邦 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Balkan Cup Winner(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 薩姆士邦 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 薩姆士邦 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động