
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
8🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 09/11/2025 11:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 般奴 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 般奴 w w w d w | 16 | 13 | 2 | 1 | 40-13 | 27 | 41 | |
2 | 塔波斯科 w d d w w | 16 | 11 | 3 | 2 | 35-14 | 21 | 36 | |
3 | 阿蒂斯布尔诺 w w l w w | 15 | 9 | 3 | 3 | 26-15 | 11 | 30 | |
4 | 歐帕瓦 w d d d l | 15 | 7 | 7 | 1 | 24-12 | 12 | 28 | |
5 | 奧斯泰華B隊 w w l l l | 16 | 7 | 3 | 6 | 26-23 | 3 | 24 | |
6 | 普利布蘭 w d d w w | 16 | 7 | 3 | 6 | 15-21 | -6 | 24 | |
7 | 布拉格斯拉維亞B隊 l w d l w | 16 | 7 | 2 | 7 | 27-18 | 9 | 23 | |
8 | 薛斯高夫 l l l w l | 16 | 7 | 2 | 7 | 19-26 | -7 | 23 | |
9 | 列本 l l w d l | 16 | 6 | 3 | 7 | 30-30 | 0 | 21 | |
10 | 布迪祖懷斯 l w w w w | 16 | 6 | 2 | 8 | 17-23 | -6 | 20 | |
11 | 伊希拉瓦 l w d l l | 16 | 4 | 4 | 8 | 17-20 | -3 | 16 | |
12 | 普羅斯捷約夫 d d l l l | 16 | 4 | 4 | 8 | 17-23 | -6 | 16 | |
13 | 治魯迪 d l d l w | 16 | 3 | 7 | 6 | 19-32 | -13 | 16 | |
14 | 布拉格斯巴達B隊 l l w l w | 16 | 5 | 0 | 11 | 12-34 | -22 | 15 | |
15 | 维拉斯姆 w l l l w | 16 | 3 | 4 | 9 | 22-23 | -1 | 13 | |
16 | 克伦摩里兹 l l d w w | 16 | 3 | 1 | 12 | 13-32 | -19 | 10 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 般奴:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 41
3. Bàn thắng: 40 - Bàn thua (±): 13
4. Tỉ lệ thắng: 81
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.50
Phân tích tuần này của 般奴:
1. Phong độ gần đây: W,W,W,D,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 40
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 13
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.50
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Brno vs FK Pribram - 28/02/2026 16:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 般奴. 09/11/2025 11:30:00
追蹤 般奴 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
般奴 的下一場比賽將在 2026-02-28 16:00:00 對陣 普利布蘭。比賽開始後,你可以即時關注:
• 般奴 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 般奴 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,般奴 與 賀拉戴克 交手於 捷克盃,最終比分為 0-3。
你可以在 OOscore 瀏覽 般奴 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
般奴 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:亚当·克朗努斯,塔德亚什·瓦乔舍克,马丁·雷瑪倫科,雅库布·塞爾納,比恩维尤·卡纳基马纳,奥利弗·韋利奇,賈斯汀·威爾遜·阿勞霍,瑞吉諾·西西莉亞
• 中場:雅庫布·賈內茨基,帕特裏克·茲特尼,帕特裏剋·卡沃斯,费率普·布勒夏,卢卡斯·薩爾,Martin·Gorgievski
• 後衛:戴尼斯·格拉奈茨尼,斯坦尼斯拉夫·霍夫曼,托馬斯·布萊卡,丹尼尔·库提克,简·尤罗斯卡,菲利普·韦德拉尔,雅庫布·克裏瑪,考安·卡內羅·達席爾瓦
• 守門員:多米尼克·斯瓦切克,亞當·赫爾迪納,馬斯·斯拉維采剋
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 般奴 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
般奴 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Intertoto-Cup Winner(4),Czech 2nd Division Champion(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 般奴 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 般奴 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động