
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
17🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 13/12/2025 17:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 聖阿爾班斯 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 福克斯頓 w w w w w | 20 | 16 | 3 | 1 | 56-18 | 38 | 51 | |
2 | 布倫特伍德 w d l d w | 22 | 13 | 4 | 5 | 50-38 | 12 | 43 | |
3 | 切爾滕納姆 w w d l w | 19 | 11 | 4 | 4 | 37-18 | 19 | 37 | |
4 | 達特福特 l l w w d | 22 | 9 | 7 | 6 | 39-31 | 8 | 34 | |
5 | 布格斯 d w l w w | 21 | 9 | 6 | 6 | 38-41 | -3 | 33 | |
6 | 艾維利 d d w d w | 18 | 8 | 8 | 2 | 39-27 | 12 | 32 | |
7 | 克雷 l w d d w | 22 | 7 | 11 | 4 | 37-40 | -3 | 32 | |
8 | 哈姆雷特 l w l d l | 22 | 7 | 8 | 7 | 32-31 | 1 | 29 | |
9 | 雷威斯 w w d l l | 21 | 8 | 4 | 9 | 29-40 | -11 | 28 | |
10 | 比勒瑞卡 d l d w d | 20 | 6 | 9 | 5 | 35-30 | 5 | 27 | |
11 | 怀特豪克 w l d l w | 20 | 7 | 6 | 7 | 26-29 | -3 | 27 | |
12 | 拉姆斯蓋特 l d d w w | 22 | 6 | 9 | 7 | 40-44 | -4 | 27 | |
13 | 聖阿爾班斯 l d l w l | 20 | 7 | 5 | 8 | 37-32 | 5 | 26 | |
14 | 克雷山谷文米爾斯 l w w w d | 21 | 7 | 5 | 9 | 33-31 | 2 | 26 | |
15 | 雲吉特 d l d d l | 20 | 7 | 5 | 8 | 32-30 | 2 | 26 | |
16 | 奇切斯特城 d w l d l | 18 | 6 | 6 | 6 | 22-26 | -4 | 24 | |
17 | 卡爾夏登 d l l d w | 21 | 6 | 6 | 9 | 32-37 | -5 | 24 | |
18 | 柴順特 d d l w l | 19 | 5 | 8 | 6 | 31-30 | 1 | 23 | |
19 | 聯合聯 l w d d l | 20 | 5 | 5 | 10 | 28-39 | -11 | 20 | |
20 | 威靈 d w w l l | 21 | 5 | 1 | 15 | 23-44 | -21 | 16 | |
21 | 波特斯 l d l w l | 20 | 3 | 3 | 14 | 25-43 | -18 | 12 | |
22 | 肯維島 l d l l l | 19 | 2 | 5 | 12 | 16-38 | -22 | 11 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 聖阿爾班斯:
1. Vị trí trên BXH: 13
2. Điểm số: 26
3. Bàn thắng: 37 - Bàn thua (±): 32
4. Tỉ lệ thắng: 35
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.85
Phân tích tuần này của 聖阿爾班斯:
1. Phong độ gần đây: L,D,L,W,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 37
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 32
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.85
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Dartford vs St Albans City - 20/12/2025 15:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 聖阿爾班斯. 13/12/2025 17:00:00
追蹤 聖阿爾班斯 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
聖阿爾班斯 的下一場比賽將在 2025-12-20 15:00:00 對陣 達特福特。比賽開始後,你可以即時關注:
• 聖阿爾班斯 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 聖阿爾班斯 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,聖阿爾班斯 與 奇切斯特城 交手於 英格蘭依斯米安聯超級聯賽,最終比分為 1-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 聖阿爾班斯 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
聖阿爾班斯 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:約翰·弗倫多,艾略特·貝利,山姆·邁爾森,凱恩·波普,托馬斯·本德,Mitchell Weiss,贊恩·班頓,肖恩·傑弗斯,Sam Meakes,Harrison Smith,亚历克斯·沃尔,丹尼爾·奧耶通德
• 中場:所羅門·謝爾德斯,大衛·肯利賽德,剋裏斯·亨利,斯科特·托馬斯,Luke Allen,肖恩·盧西安,馬修·鮑爾,剋洛維斯·坎喬,阿基諾拉,道森,奧斯汀,Bayley Brown,大衛·諾布爾,A·本德尔,阿列克斯·戴尔,山姆·斯瑪特
• 後衛:李·查佩爾,John Kyriacou,George Casey,安德魯·伊維迪諾,本·赫德,傑剋·薩維爾,戴夫·迪希烏,威爾特郡,Alkeo Bani,斯威特,阿尔菲·佩恩,布蘭登·梅森,邁剋·博茨維剋,賈馬爾·菲菲爾德,劉易斯·佩奇,馬裏亞帕
• 守門員:湯姆·庫爾頓,Billy Gibson,詹姆斯·羅素,高蒂爾,麦肯齐·查普曼
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 聖阿爾班斯 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
聖阿爾班斯 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 聖阿爾班斯 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 聖阿爾班斯 的每一個精彩瞬間保持連線。
Điều hướng 聖阿爾班斯
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động