
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
10🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 21/11/2025 17:15:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 瑞亞達 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 艾納斯 w w w w w | 9 | 9 | 0 | 0 | 30-5 | 25 | 27 | |
2 | 希拉爾 w w w w w | 9 | 7 | 2 | 0 | 24-9 | 15 | 23 | |
3 | 布賴代合作 d w w w w | 9 | 7 | 1 | 1 | 24-13 | 11 | 22 | |
4 | 吉達艾阿里 w w d w d | 9 | 5 | 4 | 0 | 12-6 | 6 | 19 | |
5 | 卡迪西亞 l w l d w | 9 | 5 | 2 | 2 | 16-9 | 7 | 17 | |
6 | 塞哈特海灣 l w d d w | 9 | 4 | 2 | 3 | 22-15 | 7 | 14 | |
7 | 吉達聯合 w l d l d | 9 | 4 | 2 | 3 | 17-15 | 2 | 14 | |
8 | 新未來城體育 d l w d l | 9 | 4 | 2 | 3 | 13-14 | -1 | 14 | |
9 | 伊蒂法克 w d d l l | 9 | 3 | 3 | 3 | 13-18 | -5 | 12 | |
10 | 費哈 l w l l d | 9 | 3 | 2 | 4 | 11-13 | -2 | 11 | |
11 | Al科爾 l l l l w | 9 | 3 | 0 | 6 | 13-17 | -4 | 9 | |
12 | 哈森姆 w l d l w | 9 | 2 | 3 | 4 | 8-14 | -6 | 9 | |
13 | 艾沙比 d d l d d | 9 | 1 | 5 | 3 | 7-11 | -4 | 8 | |
14 | 瑞亞達 l d d w l | 9 | 2 | 2 | 5 | 10-19 | -9 | 8 | |
15 | 阿科多 d l w d l | 9 | 1 | 2 | 6 | 9-18 | -9 | 5 | |
16 | 達馬克 d d d d l | 9 | 0 | 5 | 4 | 8-17 | -9 | 5 | |
17 | 艾法特 l l d w l | 9 | 1 | 2 | 6 | 10-21 | -11 | 5 | |
18 | 納傑馬體育 d l l l l | 9 | 0 | 1 | 8 | 7-20 | -13 | 1 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 瑞亞達:
1. Vị trí trên BXH: 14
2. Điểm số: 8
3. Bàn thắng: 10 - Bàn thua (±): 19
4. Tỉ lệ thắng: 22
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.11
Phân tích tuần này của 瑞亞達:
1. Phong độ gần đây: L,D,D,W,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 10
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 19
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.11
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 344%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 23300%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Al Shabab FC vs Al Riyadh - 20/12/2025 13:15:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 瑞亞達. 21/11/2025 17:15:00
追蹤 瑞亞達 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
瑞亞達 的下一場比賽將在 2025-12-20 13:15:00 對陣 艾沙比。比賽開始後,你可以即時關注:
• 瑞亞達 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 瑞亞達 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,瑞亞達 與 吉達聯合 交手於 沙特阿拉伯超級聯賽,最終比分為 1-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 瑞亞達 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
瑞亞達 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:塔拉尔·哈吉,泰迪·奧庫,哈利勒·阿布西,玛马多·希拉·迪亚洛,盧卡·伊恩·拉米雷斯
• 中場:耶里·阿尔·沙里,穆罕默德·薩魯裏,安东尼奥·何塞·德·卡瓦略,亚布拉罕·拜阿什,薩德·紮伊丹,纳赛尔·比希,伊斯梅拉·索羅,沙特·馬哈茂德·圖姆布克提,哈立德·阿斯巴希,Talal Riyadh Al Shubili
• 後衛:馬爾祖剋·塔巴剋基,約恩·巴貝特,蘇萊曼·葉海亞·薩爾曼·哈扎齊,穆罕默德·哈尼巴裏,塞尔吉奥·冈萨雷斯,奧薩馬·博爾迪,穆罕默德·賽義德,阿马尔·纳赛尔·哈菲,阿卜杜拉·哈蘇恩
• 守門員:米蘭·博爾揚,阿卜杜拉赫曼·沙馬裡
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 瑞亞達 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
瑞亞達 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Crown Prince Cup Winner(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 瑞亞達 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 瑞亞達 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động