ooscore
ترانمير روفرز
ترانمير روفرز
إنجلتراإنجلترا

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

والسول

1482419 - 13626
2

سويندون تاون

1482424 - 19526
3

سالفورد سيتي

1481520 - 18225
4

ميلتون كينز دونز

1473427 - 151224
5

نوتس كاونتي

1473425 - 151024
6

غريمسبي تاون

1473427 - 18924
7

تشيسترفيلد

1465324 - 21323
8

جيلينجهام

1464419 - 14522
9

كرو ألكساندرا

1471620 - 18222
10

فليتوود تاون

1464421 - 20122
11

بروملي

1456321 - 18321
12

بارنت

1463518 - 15321
13

كامبريدج يونايتد

1463516 - 15121
14

كولتشستر يونايتد

1446421 - 18318
15

بارو

1453613 - 15-218
16

بريستول روفرز

1452714 - 25-1117
17

أولدهام أثليتيك

1437412 - 12016
18

ترانمير روفرز

1336421 - 19215
19

هاروجيت تاون

1442815 - 23-814
20

تشيلتنهام تاون

1442810 - 25-1514
21

شوروسبري تاون

1434712 - 22-1013
22

أكرينغتون ستانلي

1333712 - 16-412
23

كراولي تاون

1433814 - 22-812
24

نيوبورت كونتي

1432914 - 23-911
Relegation
Promotion
Promotion Playoffs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

ترانمير روفرز Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
ترانمير روفرز Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1881
Số lượng người chơi26

Sân vận động

Sân vận độngPrenton Park
Sức chứa16567
Thành phốWirral