
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
23🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 13/12/2025 13:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 格蘭納達女足 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 巴塞隆拿女足 w w w w w | 14 | 13 | 0 | 1 | 62-3 | 59 | 39 | |
2 | 皇家馬德里女足 w w w l w | 14 | 10 | 2 | 2 | 33-10 | 23 | 32 | |
3 | 皇家蘇斯達女足 w l w d w | 14 | 9 | 3 | 2 | 27-12 | 15 | 30 | |
4 | 馬德里體育會女足 d d l w w | 14 | 7 | 5 | 2 | 34-16 | 18 | 26 | |
5 | 特內裏費蘇女足 d l w d w | 14 | 6 | 6 | 2 | 23-12 | 11 | 24 | |
6 | 西維爾女足 w d w w w | 14 | 7 | 3 | 4 | 15-20 | -5 | 24 | |
7 | 馬德里CFF女足 l w w w l | 14 | 7 | 2 | 5 | 22-16 | 6 | 23 | |
8 | 畢爾包女足 w w w d w | 14 | 4 | 7 | 3 | 16-18 | -2 | 19 | |
9 | 愛斯賓奴女足 w l d w l | 14 | 4 | 4 | 6 | 15-21 | -6 | 16 | |
10 | 巴達洛納女足 l w d l d | 14 | 3 | 7 | 4 | 9-16 | -7 | 16 | |
11 | 伊巴女足 d w l l l | 14 | 4 | 2 | 8 | 8-21 | -13 | 14 | |
12 | 格蘭納達女足 l l l d l | 14 | 3 | 4 | 7 | 13-28 | -15 | 13 | |
13 | 拉科魯尼亞女足 l w l w l | 14 | 3 | 4 | 7 | 11-28 | -17 | 13 | |
14 | 阿哈馬女足 l l l l l | 14 | 2 | 3 | 9 | 11-38 | -27 | 9 | |
15 | 洛格羅尼奧女足 d l l l l | 14 | 0 | 6 | 8 | 8-25 | -17 | 6 | |
16 | 利雲特女足 l l l l d | 14 | 0 | 2 | 12 | 5-28 | -23 | 2 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 格蘭納達女足:
1. Vị trí trên BXH: 12
2. Điểm số: 13
3. Bàn thắng: 13 - Bàn thua (±): 28
4. Tỉ lệ thắng: 21
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.93
Phân tích tuần này của 格蘭納達女足:
1. Phong độ gần đây: L,L,L,D,L, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 13
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 28
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.93
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 314%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 24443%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
RCD Espanyol Women vs Granada CF Women - 11/01/2026 17:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 格蘭納達女足. 13/12/2025 13:00:00
追蹤 格蘭納達女足 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
格蘭納達女足 的下一場比賽將在 2025-12-20 18:00:00 對陣 巴達洛納女足。比賽開始後,你可以即時關注:
• 格蘭納達女足 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 格蘭納達女足 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,格蘭納達女足 與 皇家馬德里女足 交手於 西班牙女子甲級聯賽,最終比分為 0-3。
你可以在 OOscore 瀏覽 格蘭納達女足 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
格蘭納達女足 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:奥尔内拉·维格诺拉,尼利亚·文森特,埃德娜·伊瑪德,勞拉·佩雷斯,奈玛·加西亚·阿吉拉尔
• 中場:卢西亚·马丁内斯,艾麗西婭·雷東多,阿爾巴·曼裏剋,謝婷
• 後衛:埃丝特·马丁·波苏埃洛,伊莎貝爾·特諾裏奧·阿爾瓦雷斯,加斯特,剋裏斯蒂娜·馬丁·波斯蒂戈,納羅亞·烏裏亞爾特,阿裏亞德娜·明格薩·加西亞
• 守門員:安德裏亞·布爾戈斯·羅梅羅
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 格蘭納達女足 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
格蘭納達女足 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 格蘭納達女足 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 格蘭納達女足 的每一個精彩瞬間保持連線。
Điều hướng 格蘭納達女足
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động