ooscore
施萃娜
施萃娜

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

拉科魯尼亞B隊

440010 - 3712
2

皇家阿維拉

33007 - 349
3

奧維多B隊

33007 - 349
4

施哥維安納

32106 - 247
5

馬里諾盧安科

42114 - 227
6

施萃娜

42026 - 516
7

博幹蒂羅斯

41217 - 615
8

叁蔓堤羅

31115 - 414
9

克魯肖

31113 - 304
10

紐文西亞

31114 - 5-14
11

桑坦德B隊

41124 - 5-14
12

華拉度列B隊

41125 - 7-24
13

比羅門薩斯

40312 - 5-33
14

阿斯托爾加體育會

41034 - 8-43
15

利阿達

30213 - 5-22
16

蘭格勒奧

40223 - 6-32
17

UD歐雲斯

30121 - 3-21
18

薩馬諾

40133 - 9-61
Relegation Playoffs
Degrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

施萃娜 Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
施萃娜 Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi0

Sân vận động

Sân vận động
Sức chứa
Thành phố