
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
15🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 09/11/2025 21:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 捍衛者體育蒙得維的亞 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 蒙特維多利物浦 d l l w w | 15 | 9 | 5 | 1 | 22-9 | 13 | 32 | - |
2 | 蒙特維多國民隊 d d d d d | 15 | 9 | 4 | 2 | 35-16 | 19 | 31 | - |
3 | 尤文提度 d w l d l | 15 | 9 | 3 | 3 | 23-15 | 8 | 30 | - |
4 | 彭拿路 d d d w w | 15 | 8 | 3 | 4 | 21-17 | 4 | 27 | - |
5 | 捍衛者體育蒙得維的亞 d l l w l | 15 | 7 | 3 | 5 | 17-12 | 5 | 24 | - |
6 | 蒙特維多競賽會 w l d d d | 15 | 6 | 5 | 4 | 14-10 | 4 | 23 | - |
7 | 波士頓河 d d w d d | 15 | 6 | 4 | 5 | 16-17 | -1 | 22 | - |
8 | 切洛拉高 w w d d d | 15 | 5 | 6 | 4 | 15-16 | -1 | 21 | - |
9 | 高隆尼亞 l l w l l | 15 | 5 | 4 | 6 | 13-13 | 0 | 19 | - |
10 | 圖爾克 l w w l d | 15 | 4 | 5 | 6 | 16-22 | -6 | 17 | - |
11 | 普羅格雷索俱樂部 d l l l w | 15 | 3 | 6 | 6 | 17-27 | -10 | 15 | - |
12 | 切洛 d d w w w | 15 | 3 | 6 | 6 | 13-20 | -7 | 14 | - |
13 | 丹紐比奧 w w l d d | 15 | 1 | 9 | 5 | 12-17 | -5 | 12 | - |
14 | 漫遊者 l d d l d | 15 | 2 | 6 | 7 | 12-17 | -5 | 12 | - |
15 | 米拉玛米斯奧尼斯隊 l d l l d | 15 | 3 | 3 | 9 | 16-24 | -8 | 12 | - |
16 | 蒙特維多河床 w d w d w | 15 | 2 | 4 | 9 | 10-20 | -10 | 10 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 捍衛者體育蒙得維的亞:
1. Vị trí trên BXH: 5
2. Điểm số: 24
3. Bàn thắng: 17 - Bàn thua (±): 12
4. Tỉ lệ thắng: 47
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.13
Phân tích tuần này của 捍衛者體育蒙得維的亞:
1. Phong độ gần đây: D,L,L,W,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 17
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 12
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.13
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 捍衛者體育蒙得維的亞. 09/11/2025 21:30:00
追蹤 捍衛者體育蒙得維的亞 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
捍衛者體育蒙得維的亞 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 捍衛者體育蒙得維的亞 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 捍衛者體育蒙得維的亞 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,捍衛者體育蒙得維的亞 與 蒙特維多國民隊 交手於 烏拉圭甲級聯賽,最終比分為 1-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 捍衛者體育蒙得維的亞 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
捍衛者體育蒙得維的亞 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:奧古斯托·康邦,盧卡斯·阿加齊,何塞·阿尔瓦雷斯,Diego Fernando Abreu Firenze,奧古斯托·康朋·羅薩斯,杜多剋,Lautaro Navarro Álvarez,迭戈·阿布魯,羅德裏戈·杜多剋,阿巴裏西奧·洛薩諾,亚历山大·马查多
• 中場:鬍安·曼努埃爾·豪爾赫,凱文·埃斯蒂文·普列托·馬查多,鬍安·曼努埃爾·豪爾赫·諾維諾,Agustin Soria,毛裏西奧·費德裏科·阿馬羅·維加,比斯开扎库,S·布魯斯基,尼古拉斯·安德烈斯·溫施·托馬斯,毛裏西奧·阿馬羅,尼古拉斯·文施,巴裏奧斯,盧卡斯·保羅·德洛斯·桑托斯·魯伊茲·迪亞斯
• 後衛:吉列爾莫·德洛斯桑托斯,鬍安·維亞卡亞,卢卡斯·弗塔多,費德裏科·蒂莫西·馬爾凱西尼,José Daniel Martínez Wartechi,帕特裏西奧·帕奇菲科,马科·安东尼奥 萨拉维亚
• 守門員:凯文·道森,盧卡斯·馬沙多
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 捍衛者體育蒙得維的亞 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
捍衛者體育蒙得維的亞 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Uruguayan 2nd tier Champion(1),Uruguayan Cup Winner(3)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 捍衛者體育蒙得維的亞 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 捍衛者體育蒙得維的亞 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động