
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
45🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 13/12/2025 16:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 쿠사다스포르 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 빙골 d w w w d | 13 | 10 | 2 | 1 | 29-9 | 20 | 32 | |
2 | 카라케프루 벨레디예스 스포르 쿨루브 w w w l w | 13 | 6 | 4 | 3 | 15-12 | 3 | 22 | |
3 | 오스마니예스포르 w w w l l | 13 | 6 | 3 | 4 | 21-11 | 10 | 21 | |
4 | 탈라스구주 벨레디예스포르 w l d d d | 13 | 5 | 6 | 2 | 17-11 | 6 | 21 | |
5 | Nigde Belediyesispor d l l w l | 13 | 5 | 5 | 3 | 20-15 | 5 | 20 | |
6 | 실리프케 벨레디예스포르 d l w w d | 13 | 3 | 8 | 2 | 12-9 | 3 | 17 | |
7 | 키르셰히르 코이히즈메틀리 d w d d l | 13 | 3 | 8 | 2 | 17-16 | 1 | 17 | |
8 | Mazidagi 포자 인산염 d w d d w | 13 | 4 | 5 | 4 | 13-15 | -2 | 17 | |
9 | 터크 메탈 기리카레 l d w w l | 13 | 4 | 4 | 5 | 20-20 | 0 | 16 | |
10 | Kilis Bld.Spor w w l d d | 13 | 4 | 4 | 5 | 12-18 | -6 | 16 | |
11 | 디야르바키르스포르 l l d l w | 13 | 3 | 6 | 4 | 13-16 | -3 | 15 | |
12 | 아그리 1970 스포르 l l l w d | 13 | 3 | 5 | 5 | 12-13 | -1 | 14 | |
13 | 말라티야 예실리우르트 벨레디예스포르 l w l l w | 13 | 3 | 5 | 5 | 18-20 | -2 | 14 | |
14 | Turk Metal 1963 d d w w d | 13 | 2 | 7 | 4 | 15-15 | 0 | 13 | |
15 | 카라만마라스포르 d l l l d | 13 | 1 | 5 | 7 | 10-27 | -17 | 8 | |
16 | Suvermez d l l l d | 13 | 1 | 5 | 7 | 9-26 | -17 | 8 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 쿠사다스포르:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 쿠사다스포르:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 쿠사다스포르. 13/12/2025 16:00:00
OOscore에서 쿠사다스포르의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.
실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.
쿠사다스포르의 다음 경기는 , 와의 맞대결입니다.
경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:
일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.
가장 최근 경기에서 쿠사다스포르은 터키 제3 리그에서 엘라직 벨레디예스포르와 맞붙어 1-1을 기록했습니다.
OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.
쿠사다스포르의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:
각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.
OOscore의 경기 일정 페이지에서 쿠사다스포르의 전체 캘린더를 확인하세요.
과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.
국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.
쿠사다스포르은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:
실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —
OOscore는 쿠사다스포르의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động