
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
22🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/12/2025 16:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 帕爾馬 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC米蘭 w w w d w | 14 | 9 | 4 | 1 | 22-11 | 11 | 31 | |
2 | 拿玻里 w w w l d | 14 | 10 | 1 | 3 | 22-12 | 10 | 31 | |
3 | 國際米蘭 w w l w w | 14 | 10 | 0 | 4 | 32-13 | 19 | 30 | |
4 | 羅馬 l l w w l | 14 | 9 | 0 | 5 | 15-8 | 7 | 27 | |
5 | 博洛尼亞 d l w w w | 14 | 7 | 4 | 3 | 23-12 | 11 | 25 | |
6 | 科木 l w w d d | 14 | 6 | 6 | 2 | 19-11 | 8 | 24 | |
7 | 祖雲達斯 l w d d w | 14 | 6 | 5 | 3 | 18-14 | 4 | 23 | |
8 | 莎索羅 w l d w l | 14 | 6 | 2 | 6 | 19-17 | 2 | 20 | |
9 | 克雷莫納 w w l l l | 14 | 5 | 5 | 4 | 18-17 | 1 | 20 | |
10 | 拉素 d l w l w | 14 | 5 | 4 | 5 | 16-11 | 5 | 19 | |
11 | 烏甸尼斯 l w l l w | 14 | 5 | 3 | 6 | 15-22 | -7 | 18 | |
12 | 阿特蘭大 l w l l l | 14 | 3 | 7 | 4 | 17-17 | 0 | 16 | |
13 | 卡利亞里 w l d d l | 14 | 3 | 5 | 6 | 14-19 | -5 | 14 | |
14 | 熱拿亞 w w d d w | 14 | 3 | 5 | 6 | 15-21 | -6 | 14 | |
15 | 帕爾馬 w l w d l | 14 | 3 | 5 | 6 | 10-17 | -7 | 14 | |
16 | 拖連奴 l l l d d | 14 | 3 | 5 | 6 | 14-26 | -12 | 14 | |
17 | 萊切 l w l d w | 14 | 3 | 4 | 7 | 10-19 | -9 | 13 | |
18 | 比薩 l l d w d | 14 | 1 | 7 | 6 | 10-19 | -9 | 10 | |
19 | 維羅納 w l l d l | 14 | 1 | 6 | 7 | 11-21 | -10 | 9 | |
20 | 費倫天拿 l l d d l | 14 | 0 | 6 | 8 | 11-24 | -13 | 6 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 帕爾馬:
1. Vị trí trên BXH: 15
2. Điểm số: 14
3. Bàn thắng: 10 - Bàn thua (±): 17
4. Tỉ lệ thắng: 21
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.71
Phân tích tuần này của 帕爾馬:
1. Phong độ gần đây: W,L,W,D,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 10
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 17
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.71
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 264%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 21607%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Parma vs Lazio - 13/12/2025 17:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 帕爾馬. 08/12/2025 16:00:00
追蹤 帕爾馬 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
帕爾馬 的下一場比賽將在 2025-12-13 17:00:00 對陣 拉素。比賽開始後,你可以即時關注:
• 帕爾馬 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 帕爾馬 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,帕爾馬 與 比薩 交手於 意大利甲级聯賽,最終比分為 1-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 帕爾馬 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
帕爾馬 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:阿德里安·貝內德扎克,阿尔姆奎斯特,Elia Plicco,米蘭·久裏奇,雅各布·奧德列卡,Mateo Pellegrino,贾斯·贝吉奇,馬蒂亞·弗里甘,帕特裏剋·庫特羅內
• 中場:阿德裏安·伯納貝·加西亞,纳乌艾·埃斯特維斯,埃爾納尼,曼德拉·凱塔,剋裏斯蒂安·奧多內斯,奥利弗·索伦森,加埃塔諾·奧裏斯塔尼奧,班傑明·克雷馬斯基
• 後衛:劳塔罗·瓦伦蒂,恩裏科·德爾普拉托,亚历山德罗·西卡蒂,伊曼纽尔·瓦莱里,Nicolas Trabucchi,马蒂亚斯·洛维克,恩迪亞耶,馬里亞諾·特洛伊洛,薩沙·布裏奇吉
• 守門員:鈴木彩艷,愛德華多·科維,菲利波·里纳尔迪,古亞達
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 帕爾馬 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
帕爾馬 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Cup Winners Cup Winner(1),UEFA Supercup Winner(1),Italian Lega Pro Champion (A)(4)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 帕爾馬 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 帕爾馬 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động