
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
10🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 17/12/2025 12:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 布爾瓦爾體育 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 賓高爾 w d w w w | 14 | 11 | 2 | 1 | 31-9 | 22 | 35 | |
2 | 塔拉斯古庫 d w l d d | 14 | 5 | 7 | 2 | 17-11 | 6 | 22 | |
3 | 卡拉科普魯 l w w w l | 14 | 6 | 4 | 4 | 15-14 | 1 | 22 | |
4 | 奧曼尼紐 l w w w l | 14 | 6 | 3 | 5 | 21-13 | 8 | 21 | |
5 | 史立夫科 w d l w w | 14 | 4 | 8 | 2 | 13-9 | 4 | 20 | |
6 | 尼格德 l d l l w | 14 | 5 | 5 | 4 | 20-17 | 3 | 20 | |
7 | 馬西達吉 w d w d d | 14 | 5 | 5 | 4 | 15-15 | 0 | 20 | |
8 | 基森海爾 d d w d d | 14 | 3 | 9 | 2 | 18-17 | 1 | 18 | |
9 | 迪亞巴克士邦 w l l d l | 14 | 4 | 6 | 4 | 15-16 | -1 | 18 | |
10 | 土庫克魯茲卡雷 l l d w w | 14 | 4 | 4 | 6 | 20-21 | -1 | 16 | |
11 | 基里斯 l w w l d | 14 | 4 | 4 | 6 | 12-20 | -8 | 16 | |
12 | 格里1970 d l l l w | 14 | 3 | 6 | 5 | 12-13 | -1 | 15 | |
13 | 葉斯爾約特 d l w l l | 14 | 3 | 6 | 5 | 18-20 | -2 | 15 | |
14 | 土耳其金屬 d d d w w | 14 | 2 | 8 | 4 | 16-16 | 0 | 14 | |
15 | 蘇韋爾梅茲 w d l l l | 14 | 2 | 5 | 7 | 11-26 | -15 | 11 | |
16 | 卡拉曼馬士邦 d d l l l | 14 | 1 | 6 | 7 | 10-27 | -17 | 9 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 布爾瓦爾體育:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 布爾瓦爾體育:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 布爾瓦爾體育. 17/12/2025 12:00:00
追蹤 布爾瓦爾體育 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
布爾瓦爾體育 的下一場比賽將在 2025-12-20 12:00:00 對陣 伊梅斯古特。比賽開始後,你可以即時關注:
• 布爾瓦爾體育 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 布爾瓦爾體育 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,布爾瓦爾體育 與 波拉特利 交手於 土耳其丙級聯賽,最終比分為 1-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 布爾瓦爾體育 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
布爾瓦爾體育 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Osman·Arslantas,格剋漢·奧澤爾,Ahmed Kagan·Gurbuz,Muhammed·Kurt,格剋漢·艾達斯,Berkay·Guntay,乌里扬,卡甘·米雷·巴基斯,Taha Osman Özmert,哈克·厄默尔·杜鲁
• 中場:Dogukan·Topkaya,哈桑·莎麗,Adem Arif·Aksit,Bariscan·Tay,Yunus Emre·Gursu,Kadir·Fazlioglu,易蔔拉欣·米爾紮·阿拉爾,Recep·Ergin,阿蔔杜拉·阿爾汀塔斯,Furkan·Colik,馬穆特·卡內爾·阿利奧格魯,古杜,薩利姆·法薩剋,奥兹图尔克,埃姆雷·卡亞,波拉德米尔,戈克,穆特魯·阿剋蘇·多根,阿尔通巴,卡尔坎
• 後衛:奧剋泰·德米爾坎,Ilker Sinan·Suzen,Ferhat·Senses,埃敏·凱恩·阿爾斯蘭,埃爾金·科查卡亞,Yigit·Canguru,默特·阿拉巴奇,Arda·Atas,阿瑞桑,Deniz arda yavas
• 守門員:烏拉斯·根克,穆罕默德·阿裏·埃拉戈斯,Servet Gaburga,雅各布,哈坎·埃丁
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 布爾瓦爾體育 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
布爾瓦爾體育 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 布爾瓦爾體育 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 布爾瓦爾體育 的每一個精彩瞬間保持連線。
Điều hướng 布爾瓦爾體育
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động