
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
8🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 30/11/2025 14:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của ドゥナ・ティスツァ đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ブダペスト・ホンヴェードFC w w d w w | 15 | 10 | 2 | 3 | 31-13 | 18 | 32 | |
2 | ヴァーサスFC l l w w d | 15 | 9 | 2 | 4 | 25-15 | 10 | 29 | |
3 | ケチケメティTE w d w l w | 15 | 8 | 3 | 4 | 25-17 | 8 | 27 | |
4 | チャクヴァリ TK d w w d w | 15 | 7 | 6 | 2 | 22-13 | 9 | 27 | |
5 | メゾケヴェシュ・ゾーリFC d d l w l | 15 | 7 | 4 | 4 | 23-19 | 4 | 25 | |
6 | カルカギ南東部 d d d w l | 15 | 6 | 6 | 3 | 19-19 | 0 | 24 | |
7 | セゲド チャナド d l d w l | 15 | 6 | 5 | 4 | 18-12 | 6 | 23 | |
8 | ドゥナ・ティスツァ d d w w l | 15 | 5 | 5 | 5 | 19-23 | -4 | 20 | |
9 | FCアイカ w w w l l | 15 | 6 | 1 | 8 | 12-18 | -6 | 19 | |
10 | コザルミシュレニSE d w l d w | 15 | 4 | 6 | 5 | 16-21 | -5 | 18 | |
11 | フェヘールヴァールFC d d l l w | 15 | 3 | 6 | 6 | 15-18 | -3 | 15 | |
12 | BVSC ズグロ l l w w d | 15 | 4 | 2 | 9 | 12-18 | -6 | 14 | |
13 | ダフジクロスMTE d w d l l | 15 | 3 | 5 | 7 | 13-24 | -11 | 14 | |
14 | ソロクサール l l d l l | 15 | 3 | 4 | 8 | 20-26 | -6 | 13 | |
15 | セントロリンツSE d d d l d | 15 | 2 | 7 | 6 | 16-19 | -3 | 13 | |
16 | ベケシュチャバ d l l l d | 15 | 2 | 6 | 7 | 16-27 | -11 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của ドゥナ・ティスツァ:
1. Vị trí trên BXH: 8
2. Điểm số: 20
3. Bàn thắng: 19 - Bàn thua (±): 23
4. Tỉ lệ thắng: 33
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.27
Phân tích tuần này của ドゥナ・ティスツァ:
1. Phong độ gần đây: D,D,W,W,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 19
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 23
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.27
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Duna-Tisza vs Kozarmisleny SE - 01/02/2026 16:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của ドゥナ・ティスツァ. 30/11/2025 14:00:00
OOscoreでは、ドゥナ・ティスツァ のあらゆる大会での戦いを網羅。
ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。
次の試合は 2026-02-01 16:00:00 に コザルミシュレニSE と対戦予定です。
キックオフと同時に、以下をフォロー可能:
さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。
直近の試合では、ドゥナ・ティスツァ は メルカンティル銀行リーグ で セントロリンツSE と対戦し、スコアは 1-1 でした。
OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。
ドゥナ・ティスツァ のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。
各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。
OOscoreの試合日程ページでは、ドゥナ・ティスツァ の過去および今後のすべての試合をカバー。
すべての試合を一括で追いかけることができます。
ドゥナ・ティスツァ は国内外で数々の栄光を築いてきました。
OOscore なら、ドゥナ・ティスツァ の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅。
熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động