
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
19🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 19:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 哥本哈根 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 阿曉斯 w w w l d | 18 | 12 | 4 | 2 | 36-18 | 18 | 40 | |
2 | 米迪蘭特 d w l w d | 18 | 10 | 6 | 2 | 48-21 | 27 | 36 | |
3 | 邦比 l l l w w | 17 | 10 | 1 | 6 | 30-19 | 11 | 31 | |
4 | 桑德捷斯基 w d w w w | 18 | 8 | 5 | 5 | 30-25 | 5 | 29 | |
5 | 哥本哈根 l l w l w | 18 | 8 | 4 | 6 | 30-26 | 4 | 28 | |
6 | 奧丹斯 w w d d w | 18 | 7 | 5 | 6 | 32-37 | -5 | 26 | |
7 | 域堡 d d w w w | 18 | 7 | 3 | 8 | 31-29 | 2 | 24 | |
8 | 洛斯查蘭特 w l w l l | 18 | 8 | 0 | 10 | 29-32 | -3 | 24 | |
9 | 蘭達斯 l d d l l | 18 | 5 | 4 | 9 | 17-24 | -7 | 19 | |
10 | 施克堡 l d l d l | 18 | 5 | 4 | 9 | 22-36 | -14 | 19 | |
11 | 弗雷德里西亞 l w l l l | 18 | 4 | 2 | 12 | 22-44 | -22 | 14 | |
12 | 維積利 w l l w l | 17 | 2 | 4 | 11 | 18-34 | -16 | 10 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 哥本哈根:
1. Vị trí trên BXH: 5
2. Điểm số: 28
3. Bàn thắng: 30 - Bàn thua (±): 26
4. Tỉ lệ thắng: 44
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.67
Phân tích tuần này của 哥本哈根:
1. Phong độ gần đây: L,L,W,L,W, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 30
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 26
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.67
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 511%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 46961%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Midtjylland vs FC Copenhagen - 07/02/2026 16:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 哥本哈根. 07/12/2025 19:00:00
追蹤 哥本哈根 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
哥本哈根 的下一場比賽將在 2025-12-13 17:00:00 對陣 艾斯堡。比賽開始後,你可以即時關注:
• 哥本哈根 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 哥本哈根 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,哥本哈根 與 維拉利爾 交手於 歐洲聯賽冠軍盃賽,最終比分為 3-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 哥本哈根 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
哥本哈根 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:維剋托·剋萊森,安德裏亞斯·科內柳斯,乔丹·拉尔森,伊莱亚斯·阿乔里,穆罕默德·埃爾尤努西,馬格努斯·馬特森,羅伯特·維尼修斯·羅德裡格斯·席爾瓦,尤素法.莫高高,利亞姆·剋裏斯托弗·韋斯特
• 中場:盧卡斯·蘭格爾,威廉·克萊姆,托馬斯·德萊尼,奧利弗·赫傑爾,胡諾爾·瓦伊克·內梅特,多米尼剋·薩拉帕塔,喬納森·莫萊姆,马德斯·埃米尔·马德森
• 後衛:比爾格·米林,穆纳什·加拉南加,羅德裏戈·韋斯卡斯,加布里埃尔·佩雷拉,馬爾剋斯·洛佩茲,潘泰利斯·哈济迪亚科斯,約拉姆·紮格,鈴木淳之介
• 守門員:魯納爾·亞歷剋斯·魯納爾鬆,奧斯卡·加德伯格·布爾,多米尼克·科塔斯基
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 哥本哈根 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
哥本哈根 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Intertoto-Cup Winner(2),Danish Cup Winner(10)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 哥本哈根 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 哥本哈根 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động