
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
26🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 23/11/2025 15:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 史利瑪內 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 艾斯柏蘭斯 d w w w d | 14 | 9 | 4 | 1 | 23-3 | 20 | 31 | - |
2 | 非洲人 w d d d w | 15 | 9 | 4 | 2 | 19-7 | 12 | 31 | - |
3 | 史塔德 w l d d d | 15 | 8 | 6 | 1 | 18-4 | 14 | 30 | - |
4 | 斯法克斯 w w w l d | 15 | 7 | 5 | 3 | 18-9 | 9 | 26 | - |
5 | 蒙納斯堤 w w d d d | 15 | 6 | 8 | 1 | 17-10 | 7 | 26 | - |
6 | ES薩茲斯 w d l d w | 15 | 7 | 4 | 4 | 18-12 | 6 | 25 | - |
7 | 邁特萊維 w d d l w | 15 | 6 | 5 | 4 | 10-11 | -1 | 23 | - |
8 | 沙希爾星隊 l d w w w | 15 | 5 | 4 | 6 | 17-14 | 3 | 19 | - |
9 | 古爾達尼 w w w d d | 14 | 4 | 6 | 4 | 10-9 | 1 | 18 | - |
10 | AS馬沙 w l w d l | 15 | 5 | 2 | 8 | 14-15 | -1 | 17 | - |
11 | 比瑟汀 l d l w l | 15 | 4 | 4 | 7 | 10-15 | -5 | 16 | - |
12 | 奧姆蘭 l l l d d | 15 | 4 | 4 | 7 | 10-17 | -7 | 16 | - |
13 | 卡羅安納瑟 l l w l l | 15 | 4 | 1 | 10 | 10-27 | -17 | 13 | - |
14 | 史利瑪內 l d l d d | 15 | 2 | 5 | 8 | 7-15 | -8 | 11 | - |
15 | 奧林比亞貝爾 l w l l l | 15 | 3 | 2 | 10 | 5-24 | -19 | 11 | - |
16 | 加貝斯 l d l d l | 15 | 1 | 6 | 8 | 7-21 | -14 | 9 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 史利瑪內:
1. Vị trí trên BXH: 14
2. Điểm số: 11
3. Bàn thắng: 7 - Bàn thua (±): 15
4. Tỉ lệ thắng: 13
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.47
Phân tích tuần này của 史利瑪內:
1. Phong độ gần đây: L,D,L,D,D, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 7
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 15
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.47
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 史利瑪內. 23/11/2025 15:00:00
追蹤 史利瑪內 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
史利瑪內 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 史利瑪內 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 史利瑪內 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,史利瑪內 與 蒙納斯堤 交手於 突尼西亞甲級聯賽,最終比分為 1-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 史利瑪內 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
史利瑪內 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:馬努比·哈達德,roche foning,Fares Belaili,R.弗寜泰宗,薩爾曼·特拉貝爾西,科巴·索維
• 中場:montassar triki,亞辛·卡薩赫,anouar debbiche,amine mesbah,Maycon Douglas·Costa Araujo,亞辛·卡薩,馬裏亞諾·阿萬博
• 後衛:哈姆紮·馬布羅剋,ghassen maatougui,oussama hichri,firas ghouma,amenallah majhed el,aziz mohamed boucetta,helmi jouaida,amanallah souassi,哈姆紮·馬布魯剋,穆罕默德·阿齊茲·布塞塔,Helmi Jouidi,Mohamed Amine Helal,賈瑟·海米利
• 守門員:哈姆紮·甘米,omar belgacem,Mohamed Aziz·Nsibi,法魯剋·穆斯塔法
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 史利瑪內 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
史利瑪內 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 史利瑪內 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 史利瑪內 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động