
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
13🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 12/12/2025 22:15:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 卡些連奴 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 特内里費 d w w w l | 15 | 10 | 2 | 3 | 29-10 | 19 | 32 | |
2 | 費路爾 w d l w w | 15 | 8 | 3 | 4 | 20-15 | 5 | 27 | |
3 | 切爾達B隊 l w w l w | 15 | 8 | 3 | 4 | 22-18 | 4 | 27 | |
4 | 皇家馬德里卡斯蒂亞 d w l w l | 15 | 8 | 1 | 6 | 19-19 | 0 | 25 | |
5 | 皇家阿維勒斯 w l l d w | 15 | 7 | 3 | 5 | 24-21 | 3 | 24 | |
6 | 梅里達AD w d w d w | 15 | 7 | 3 | 5 | 23-21 | 2 | 24 | |
7 | 薩莫拉 w d w w l | 16 | 6 | 5 | 5 | 22-19 | 3 | 23 | |
8 | 畢爾包B隊 l w w w w | 15 | 6 | 4 | 5 | 17-19 | -2 | 22 | |
9 | 邦特韋德拉 w d l d d | 15 | 5 | 6 | 4 | 17-15 | 2 | 21 | |
10 | 亞勒那斯 w w l d w | 15 | 6 | 3 | 6 | 18-21 | -3 | 21 | |
11 | 薩拉曼卡统一者 d l w w d | 15 | 5 | 4 | 6 | 18-17 | 1 | 19 | |
12 | 巴拉卡度 l l w l d | 15 | 4 | 7 | 4 | 17-17 | 0 | 19 | |
13 | 盧高 d l w d d | 15 | 4 | 7 | 4 | 13-13 | 0 | 19 | |
14 | 歐雲斯 l w w w d | 15 | 4 | 6 | 5 | 17-18 | -1 | 18 | |
15 | 邦弗拉甸拿 d l l d d | 15 | 4 | 5 | 6 | 16-16 | 0 | 17 | |
16 | 奧沙辛拿B隊 l l w w l | 15 | 4 | 5 | 6 | 12-16 | -4 | 17 | |
17 | CD哥達拿查拉 w d l l d | 15 | 4 | 5 | 6 | 15-21 | -6 | 17 | |
18 | 卡些連奴 l l w l l | 16 | 3 | 5 | 8 | 11-22 | -11 | 14 | |
19 | 阿仁特若 w l l l l | 15 | 3 | 4 | 8 | 9-16 | -7 | 13 | |
20 | 塔拉維亞 l l l l l | 15 | 3 | 3 | 9 | 14-19 | -5 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 卡些連奴:
1. Vị trí trên BXH: 18
2. Điểm số: 14
3. Bàn thắng: 11 - Bàn thua (±): 22
4. Tỉ lệ thắng: 19
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.69
Phân tích tuần này của 卡些連奴:
1. Phong độ gần đây: L,L,W,L,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 11
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 22
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.69
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 25%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 913%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Unionistas de Salamanca CF vs Cacereno - 21/12/2025 17:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 卡些連奴. 12/12/2025 22:15:00
追蹤 卡些連奴 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
卡些連奴 的下一場比賽將在 2025-12-21 17:00:00 對陣 薩拉曼卡统一者。比賽開始後,你可以即時關注:
• 卡些連奴 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 卡些連奴 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,卡些連奴 與 薩莫拉 交手於 西班牙皇家足協甲組聯賽,最終比分為 0-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 卡些連奴 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
卡些連奴 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Mario Valiente Pérez,弗蘭·維涅拉,克里斯蒂安·熱蘇斯·馬丁內斯,阿爾瓦羅·加西亞·梅倫西奧,弗兰·维努埃拉,塞薩爾·格麥茲,米格爾·貝朗加
• 中場:佩佩·伯納爾,阿德里安·佩雷斯,哈维尔·阿金乔·海克,乌奈·雷蒙特里亚,安东尼奥·马切纳
• 後衛:約瑟拉·德·迭戈,Iker Bidauzarraga,纳瓦斯,伊克尔·圣维森特,伊凡·馬丁內斯·穆尼奧斯,哈維·巴裏奧,阿德裏安·剋雷斯波
• 守門員:Izan Alfonso Rodríguez Griñón,迭戈·尼維斯
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 卡些連奴 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
卡些連奴 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 卡些連奴 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 卡些連奴 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động